để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Hình ảnh được tái tạo, hiển thị với hàng tỷ sắc màu tuyệt mỹ trên màn hình MiniLED, tạo cảm giác sống động cho từng khung hình.
Từng khoảnh khắc đều sống động. Tương tự công nghệ điều khiển đèn nền cốt lõi được dùng trong các màn hình chuyên dụng (màn hình chuyên nghiệp) của chúng tôi, XR Backlight Master Drive sử dụng thuật toán làm mờ cục bộ độc đáo để điều khiển chính xác hàng nghìn đèn LED, giúp mang đến độ tương phản tuyệt đẹp. TV này bắt trọn ánh sáng và bóng tối tuyệt đẹp với hiệu ứng chuyển tông màu chính xác, từ đổ bóng khuôn mặt tinh tế đến các điểm sáng nổi bật.
Chiêm ngưỡng từng chi tiết. Bằng cách điều chỉnh quá trình xử lý dựa trên chất lượng của nội dung gốc, XR Clear Image khéo léo nâng cấp nội dung yêu thích của bạn lên gần chất lượng 4K. Điều này đảm bảo chi tiết và kết cấu tự nhiên luôn nổi bật, đồng thời việc phân tích khung hình động và phân vùng cũng giảm thiểu độ nhiễu.
Đắm mình vào thế giới hình ảnh với chất lượng như rạp chiếu phim ngay tại nhà. Chuyên môn về chất lượng hình ảnh giải trí tại nhà giúp chúng tôi tái tạo chân thực tầm nhìn của người sáng tạo nhờ các chế độ Studio Calibrated được Sony hợp tác phát triển với các dịch vụ phát trực tiếp hàng đầu thế giới.
Tính năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động sẽ tối ưu hóa cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5® và PS5® Pro lần đầu. Bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết tinh xảo và màu sắc chân thực dù trong vùng tối hay vùng sáng.
Năm sản xuất
2025
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
75 inch (74,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
189 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1671 x 960 x 60 mm
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG) (R x C x D)
Xấp xỉ 1671 x 990 x 405 mm
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH) (R x C x D)
Xấp xỉ 1671 x 1039 x 405 mm
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG/BÊN NGOÀI) (R X C X D)
Xấp xỉ 35 x 31 x 405 mm
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG DÀNH CHO LOA THANH/BÊN NGOÀI DÀNH CHO LOA THANH) (R x C x D)
Xấp xỉ 35 x 80 x 405 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1812 x 1118 x 182 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG)
Xấp xỉ 517 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 36,2 kg
TV CÓ CHÂN ĐẾ (TRỌNG LƯỢNG)
Xấp xỉ 38,6 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 52 kg
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi Certified 802.11 Wi-Fi 6
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz
NGÕ VÀO LAN
1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
Có
APPLE AIRPLAY
Có
APPLE HOMEKIT
Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
Không
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
4K120/eARC/VRR/ALLM/SBTM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên)
PHÁT ÂM THANH ĐỒNG THỜI VỚI LOA TV
Thiết bị Bluetooth A2DP
Ngõ ra tai nghe
-
Ngõ ra âm thanh
-
Ngõ ra loa subwoofer
-
Cổng USB
2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
LCD
Loại đèn nền
Mini LED
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Mờ cục bộ
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH
3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
120Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Bộ xử lý
XR Processor
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Backlight Master Drive XR
Tăng độ tương phản XR 10
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Tăng cường màu sắc
XR TRILUMINOS PRO™
Công nghệ Live Colour™
Tăng cường độ nét
XR Clear Image
Tăng cường chuyển động
XR Motion Clarity, chế độ Tự động
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (DẢI TẦN NHẠY SÁNG CAO)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
Sống động, Tiêu chuẩn, Điện ảnh, Chuyên nghiệp, Dịu nhẹ, Ảnh, IMAX Enhanced, Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối/Game), game FPS, game RTS
CẢM BIẾN
Ánh sáng
HIỆU CHỈNH THEO STUDIO
Netflix
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI
640x480(31,5kHz,60Hz), 800x600(37,9kHz,60Hz), 1024x768(48,4kHz,60Hz), 1280x1024(64,0kHz,60Hz), 1152x864(67,5kHz,75Hz), 1600x900(55,9kHz,60Hz), 1680x1050(65,3kHz,60Hz), 1920x1080(67,5kHz,60Hz)
Công suất âm thanh
10 W + 10 W + 10 W + 10 W
Loại loa
Acoustic Multi-Audio
Loa tweeter định vị âm thanh / X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
Voice Zoom 3
Âm thanh vòm giả lập
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
-
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Có (Loa thanh tương thích Sony)
SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER
Có (thông qua Bluetooth)
CAMERA
BRAVIA Cam(Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
Android TV™
SMART TV
Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
32 GB
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS, TIẾNG AMHARIC, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, TIẾNG AZERBAIJAN, TIẾNG BELARUS, TIẾNG BULGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BASQUE, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GALICIA, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG ICELAND, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG HÀN, TIẾNG KYRGYZ, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MÔNG CỔ, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MALAY, TIẾNG MIẾN ĐIỆN, TIẾNG NA UY BOKMÅL, TIẾNG NEPAL, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PUNJAB, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, TIẾNG SLOVAK, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG TAGALOG, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG URDU, TIẾNG UZBEK, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
ECO DASHBOARD
Có
VOICE SEARCH
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có (Trung tâm)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
CONTROL MENU
Có
Trình duyệt Internet
Có
Chế độ chơi game nhiều góc nhìn trên YouTube
Có
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Teletext
Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
189 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
75 inch (74,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (chế độ chờ)
0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz
220 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Kiểm soát đèn nền động
Có
THIẾT KẾ VIỀN
Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
Màu đen
Thiết kế chân đế
Đế lót
MÀU CHÂN ĐẾ
Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
Hai kiểu bố trí (Bên trong/Bên trong dành cho Loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz–863,25 MHz (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
CI+
-
Trình đọc màn hình
Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
ĐẢO MÀU
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
Lối tắt trợ năng
Có
VOICE SEARCH
Có
CÀI ĐẶT THỜI GIAN HIỂN THỊ MENU
Có
CÀI ĐẶT ÂM LƯỢNG KHI BẬT TV
Có
TALKBACK
Có
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC
Có
Phụ kiện tùy chọn
Giá treo tường (Giá treo tường gốc của Sony);Bộ phận camera(CMU-BC1)Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia