để mua sắm tại Sony Store!
- TV BRAVIA
- Loa thanh
- Loa di động
- Tai nghe
- Máy ảnh
- Ống kính
- Máy quay điện ảnh
- Điện thoại
- Thiết bị âm thanh khác
- Tin tức
Ngôn ngữ
Với Bộ xử lý XR Processor™, TV BRAVIA phân tích và tái tạo nội dung theo đúng cách mà con người nhìn và nghe trong thế giới thực. Ví dụ: thiết bị hiểu vị trí con người có xu hướng tập trung nhìn vào trong một hình ảnh – như nhân vật chính trong phim. Thiết bị cũng biết rằng tiếng máy bay phản lực nên phát ra từ phía trên bạn và tái tạo âm thanh đó trong phòng khách của bạn. Kết quả là nội dung bạn yêu thích được tái tạo chân thực đến độ bạn có thể cảm nhận được.
Nghe âm thanh phát ra ngay từ trong màn hình, khớp hoàn toàn với hành động. Bộ xử lý Cognitive Processor XR™ khiến mọi âm thanh trở nên sống động với khả năng định vị âm thanh chuẩn xác hơn.
Công nghệ XR OLED Contrast Pro tăng cường màu sắc và độ tương phản ở vùng sáng, cho hình ảnh siêu chân thực nhờ màu đen thuần túy và độ sáng cực đại. Với cảm biến nhiệt độ và tấm nền có độ sáng cao, TV OLED này sử dụng bộ xử lý Cognitive Processor XR™ để phát hiện nhiệt độ màn hình và điều khiển ánh sáng chính xác. Nhờ đó, điểm ảnh ở vùng sáng sẽ được chiếu sáng đồng thời.
Nhờ sức mạnh của bộ xử lý Cognitive Processor XR™, XR Triluminos Pro giúp A80K tiếp cận hơn một tỉ màu và tái tạo từng màu với sự khác biệt tinh tế như trong thế giới thực. Cùng gam màu rộng và bộ xử lý lấy con người làm trung tâm, TV này phát hiện màu từ độ bão hòa, sắc độ và độ sáng để thể hiện sắc thái tự nhiên trong mọi chi tiết.
Với XR 4K Upscaling, mọi nội dung hay nguồn đều sẽ đạt chất lượng gần như 4K. Bộ xử lý Cognitive Processor XR™ của chúng tôi tiếp cận khối lượng dữ liệu lớn, tái tạo kết cấu và chi tiết bị mất một cách thông minh cho hình ảnh chân thực.
Nhờ Cognitive Processor XR™, XR OLED Motion xử lý nhòe nhờ phát hiện và phân tích chéo các yếu tố hình ảnh chính trên vài khung hình liên tiếp. Tính năng này tạo và chèn khung hình giữa các khung hình gốc để cảnh hành động hiện lên rõ nét, mượt mà dù tốc độ hành động nhanh.
Giờ đây, xem TV từ hai bên cũng tuyệt như khi xem từ chính giữa. Tấm nền OLED tự phát sáng duy trì sự đồng nhất và chân thực của màu sắc, bất kể nội dung bạn xem.
Nâng cấp hình ảnh lên chất lượng 4K đối với bất cứ nguồn nội dung nào. XR 4K Upscaling tiếp cận được cơ sở dữ liệu khổng lồ giúp tái tạo kết cấu và chi tiết bị mất.
Tính năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động sẽ tối ưu hóa cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5™ lần đầu. Bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết tinh xảo và màu sắc chân thực dù trong vùng tối hay vùng sáng.
Năm sản xuất
2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
77"(76,7")
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
195 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1722 x 998 x 54 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Xấp xỉ 1722 x 1024 x 389 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU HẸP) (R x C x D)
Xấp xỉ 1722 x 1024 x 389 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
Xấp xỉ 1722 x 1066 x 389 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1860 x 1141 x 190 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 1409 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU HẸP)
Xấp xỉ 619 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
Xấp xỉ 1409 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 34,8 kg
Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 37 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 43 kg
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
Có
APPLE AIRPLAY
Có
APPLE HOMEKIT
Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
-
Ngõ ra loa subwoofer
-
Cổng USB
2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
OLED
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Loại đèn nền
-
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
-
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
100 Hz
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
Cognitive Processor XR
Tăng cường độ nét
Nâng cấp tín hiệu 4K XR
Dual database processing
Độ phân giải siêu cao XR
Tăng cường màu sắc
XR TRILUMINOS PRO™
Làm mượt hình XR
Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Tương phản OLED XR Pro
Hiệu chỉnh HDR XR
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Pixel Contrast Booster
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
XR OLED Motion, Chế độ tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160 p(24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160 p(24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080 p (30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080/24 p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, IMAX Enhanced, Game, Đồ họa, Ảnh, Tùy chỉnh, Dolby Vision thiên sáng, Dolby Vision thiên tối, Netflix đã hiệu chỉnh
CẢM BIẾN
Ánh sáng
NETFLIX CALIBRATED MODE
Có
Công suất âm thanh
20 W + 10 W + 10 W + 10 W + 10 W
Loại loa
Acoustic Surface Audio+
Cấu hình loa
3 thiết bị truyền động, 2 loa subwoofer
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
Voice Zoom 2
Đài FM
Không
Xử lý âm thanh
Không
Âm thanh vòm giả lập
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Có (Loa thanh tương thích Sony)
Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 3D
Có
CAMERA
BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
Android TV™
SMART TV
Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
Trình duyệt Internet
Vewd
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
(Analog) Không
(Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
195 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
77"(76,7")
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz
110 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Kiểm soát đèn nền động
-
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Có
THIẾT KẾ VIỀN
Bề mặt phẳng kim loại
MÀU VIỀN
Màu đen titan
Thiết kế chân đế
Chân đế thuôn mảnh bằng kim loại
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu đen titan
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
Bố trí theo 3 cách (Kiểu chuẩn/Không gian hẹp/Loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
CI+
-
Trình đọc màn hình
Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
Lối tắt trợ năng
Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Có
Phụ kiện tùy chọn
Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850 (Tùy thuộc vào việc sử dụng đầu nối)) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia