để mua sắm tại Sony Store!
- TV BRAVIA
- Loa thanh
- Loa di động
- Tai nghe
- Máy ảnh
- Ống kính
- Máy quay điện ảnh
- Điện thoại
- Thiết bị âm thanh khác
- Tin tức
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ XR mới nhất và các thuật toán tối ưu hóa giúp cải thiện đáng kể hiệu suất lấy nét tự động. Dãy mật độ cao gồm 759 điểm lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu bao phủ hầu như toàn bộ khu vực ảnh để đảm bảo lấy nét mượt mà, chính xác.
Tính năng Lấy nét tự động theo ánh mắt trong thời gian thực nhận diện khuôn mặt và ánh mắt của con người, cũng như ánh mắt của động vật và chim chóc với độ chính xác cao, nhờ đó luôn duy trì hiệu suất lấy nét chính xác và đáng tin cậy. Tính năng Theo dõi trong thời gian thực đảm bảo chủ thể luôn được lấy nét khi di chuyển quanh khung hình. Hãy để máy ảnh lo khâu lấy nét, bạn chỉ cần tập trung vào bố cục thôi.
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
Ngàm ống kính
E-mount
LOẠI CẢM BIẾN
Cảm biến Exmor R CMOS, loại APS-C (23,3 x 15,5 mm)
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (Tổng cộng)
Xấp xỉ 27,0 triệu điểm ảnh
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 26,0 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 19,9 triệu điểm ảnh.
BỘ LỌC THÔNG THẤP QUANG HỌC
-
DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU
2500 K – 9900 K
Hệ thống chống bụi
-
ĐỊNH DẠNG THU
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 5.0)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
APS-C L: 6192 x 4128 (26 M), M: 4384 x 2920 (13 M), S: 3104 x 2064 (6,4 M)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 hình/giây / 75 hình/giây / 45 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p ( 150 hình/giây / 75 hình/giây / 45 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây / 50 hình/giây / 30 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 hình/giây / 100 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (200 hình/giây / 100 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây / 50 hình/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 50p (150 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (100 hình/giây / 60 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 25p (100 hình/giây / 60 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây / 60 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (200 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (140 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (140 hình/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (100 hình/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (500 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (300 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (250 Mb/giây),3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (240 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (111 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 25p (93 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 23,98p (89 Mb/giây)
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Có
QUAY PHIM PROXY
Có
TC / UB
Có
XUẤT HÌNH ẢNH RAW
-
Khe cắm thẻ nhớ
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
LOẠI LẤY NÉT
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT
Ảnh tĩnh: Tối đa 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 495 điểm (lấy nét tự động theo pha)
PHẠM VI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)
Người, Động vật, Chim
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)
Người, Động vật, Chim
TÍNH NĂNG KHÁC
Mức lấy nét tự động để Cho qua (Ảnh tĩnh), Theo dõi lấy nét tự động để Thay đổi tốc độ (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển lấy nét tự động chủ thể (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ lấy nét tự động (Phim)
ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
-
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
BÙ SÁNG
+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)
ĐỘ NHẠY ISO
Ảnh tĩnh: tương đương ISO 100–32000 (có thể mở rộng lên ISO 50–102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100–6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: tương đương ISO 100–32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100–6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.
-
LOẠI
-
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
BẢNG CẢM ỨNG
Có
Tổng số Chấm
1 036 800 điểm
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°
TÍNH NĂNG KHÁC
Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Cài đặt vlog chuẩn điện ảnh, Phong cách hình ảnh của tôi, Hiển thị dọc
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)
Xấp xỉ gấp 2 lần
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)
Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
Loại màn trập
Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh (Màn trập điện tử): 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/30 giây
Loại
Ảnh tĩnh: Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính, Phim: Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính (Chế độ tiêu chuẩn)/Điện tử (Active Mode)
Hiệu ứng Bù sáng
-
CHẾ ĐỘ
Ảnh tĩnh: Bật / Tắt, Phim: Active / Chuẩn / Tắt
LOẠI
-
ĐIỀU KHIỂN
Pre-flash TTL
BÙ FLASH
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Hi+: 11 hình/giây
SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
JPEG Extra fine L: 143 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: 59 khung hình, RAW & JPG: 44 khung hình, RAW (Nén lossless): 22 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: 17 khung hình
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
-
CHẾ ĐỘ
Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh, Phóng đại màn hình menu
GIAO DIỆN PC
Mass-storage / MTP
Giao diện
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
NFC
-
Đồng bộ đầu nối
-
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
NGÕ RA HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)
Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)
Đầu nối LAN
-
CÁC CHỨC NĂNG
Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Ghi hình từ xa
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG, YUV420
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MPEG-4 AVC/H.264, MPEG-H HEVC/H.265
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 2560 x 1440 (30p), 2560 x 1440 (25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p / 60p), 1280 x 720 (25p / 50p)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
AAC-LC 2 kênh (16 bit 48 kHz)
GIAO THỨC
RTMP, RTMPS, SRT
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
CÀI ĐẶT
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
PIN KÈM THEO
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 610 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 130 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
NGUỒN CẤP QUA USB
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,2 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSSII), Phim: Xấp xỉ 5,0 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS II)
CHỈ GỒM THÂN MÁY
Xấp xỉ 292 g / Xấp xỉ 10,3 oz
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 114,8 x 67,5 x 54,2 mm (từ báng tay cầm đến màn hình), Xấp xỉ 4 5/8 x 2 3/4 x 2 1/4 inch, (từ báng tay cầm đến màn hình)
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0–40 ℃ / 32–104 °F
CÓ GÌ TRONG HỘP
Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió, Nắp đậy thân máy