để mua sắm tại Sony Store!
- TV BRAVIA
- Loa thanh
- Loa di động
- Tai nghe
- Máy ảnh
- Ống kính
- Máy quay điện ảnh
- Điện thoại
- Thiết bị âm thanh khác
- Tin tức
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số
CHỈ SỐ F (KHẨU ĐỘ TỐI ĐA)
F1.8 - F4.0
TIÊU CỰ
f = 6,9–17,6 mm
TIÊU CỰ (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)
18–50 mm
PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ PHÍA TRƯỚC ỐNG KÍNH)
Xấp xỉ 5 cm (0,17 ft) đến vô cực
Loại cảm biến
Cảm biến Exmor RS CMOS loại 1.0 (13,2 mm x 8,8 mm)
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 20,1 triệu điểm ảnh , Phim: Xấp xỉ tối đa 16,8 triệu điểm ảnh
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 21,0 triệu điểm ảnh
KÍNH LỌC ND TÍCH HỢP
ND (1/8 ND)
DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU
2500 K – 9900 K
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng Sony ARW 4.0)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Loại 1.0 L: 5472 x 3648 (20 M), M: 3888 x 2592 (10 M), S: 2736 x 1824 (5,0 M)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, RAW+JPEG, JPEG
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây)
Khe cắm thẻ nhớ
Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Điểm lấy nét
Ảnh tĩnh: Tối đa 315 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 273 điểm (lấy nét tự động theo pha)
Loại lấy nét
Người, Động vật
Loại lấy nét
Người, Động vật
Các tính năng khác
Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển lấy nét tự động (Phim), Vòng tròn điểm lấy nét
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Độ nhạy đo sáng
EV0 đến EV24 (tương đương ISO 100)
Bù sáng
+/- 3,0 EV (1/3 bước bù sáng)
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 125–12800 (có thể mở rộng đến ISO 80–12800), TỰ ĐỘNG (ISO 125–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 125–12800, TỰ ĐỘNG (ISO 125–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Chụp chống rung.
-
Loại khung ngắm
-
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
Bảng cảm ứng
Có
Tổng số Chấm
921 600 điểm ảnh
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°
TÍNH NĂNG KHÁC
Cài đặt Vlog chuẩn điện ảnh, Phong cách hình ảnh của tôi, Phong cách sáng tạo, Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh
Zoom hình ảnh rõ nét
Xấp xỉ gấp 2 lần
Loại màn trập
Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/32000 đến 1/4 giây, Phim: 1/12800 đến 1 giây
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/100 giây
Loại
Điện tử
CHẾ ĐỘ
Phim: Active / Tắt
Loại
-
Điều khiển
Pre-flash TTL
Bù Flash
+/- 3,0 EV (có thể chọn giữa 1/3 bước bù sáng)
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Cao: 24 hình/giây
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
JPEG Extra fine L: 170 khung hình, JPEG Fine L: 188 khung hình, JPEG Standard L: 189 khung hình, RAW: 80 khung hình, RAW & JPG: 78 khung hình
Chế độ
Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh
Giao diện PC
Mass-storage / MTP
Giao diện
Có (Tương thích với USB tốc độ cao 480 Mb/giây (USB 2.0))
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz))
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
ĐẦU CẮM HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D) 3840 x 2160 (30p / 25p / 24p) / 1920 x 1080 (60p / 50p / 24p) / 1920 x 1080 (60i / 50i), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
CÁC CHỨC NĂNG
Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua PC
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
1280 x 720 (30p)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-BX1
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 290 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 45 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 75 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có
Nguồn cấp qua USB
Có
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 1,9 W, Phim: Xấp xỉ 3,6 W
Nhiệt độ vận hành
0–40 ℃ / 32–104 °F
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 105,5 x 60,0 x 46,7 mm (4 1/4 x 2 3/8 x 1 7/8 inch)
CÓ GÌ TRONG HỘP
Bộ pin sạc NP-BX1, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió