để mua sắm tại Sony Store!
- TV BRAVIA
- Loa thanh
- Loa di động
- Tai nghe
- Máy ảnh
- Ống kính
- Máy quay điện ảnh
- Điện thoại
- Thiết bị âm thanh khác
- Tin tức
Ngôn ngữ
Hiển thị hơn một tỉ màu nhờ công nghệ TRILUMINOS PRO™ và Bộ xử lý 4K HDR X1™. Hình ảnh hiện lên sống động nhờ độ tương phản cực độ.
Thưởng thức chuyển động và cảnh chuyển mượt mà hơn trên chiếc TV Sony BRAVIA 4K có tốc độ làm mới cao 120 Hz này. Bạn cũng sẽ thấy các chi tiết sắc nét trong những cảnh chuyển động nhanh với Motionflow™ XR. Công nghệ đột phá này cho phép tạo và chèn thêm khung hình vào giữa các khung hình ban đầu, đối chiếu các yếu tố thị giác chính trên các khung hình liên tiếp, sau đó tính toán cực nhanh hành động thiếu sót trong chuỗi cảnh.
Xem hình ảnh 4K cực đẹp, giàu chi tiết và kết cấu thế giới thực nhờ Bộ xử lý 4K HDR Processor X1™ độc quyền. Những thước phim 2K và cả HD được nâng cấp lên gần mức 4K nhờ công nghệ 4K X-Reality™ PRO sử dụng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo.
Năm sản xuất
2022
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43 inch (42,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
108 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Xấp xỉ 964 x 629 x 288 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 665 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
200 x 200 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 10,1 kg
Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 10,7 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 14 kg
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
Có
APPLE AIRPLAY
Có
APPLE HOMEKIT
Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
1 (Bên)
Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
eARC/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
-
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
-
Ngõ ra loa subwoofer
-
Cổng USB
2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
LCD
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160
Góc xem (X-Wide Angle)
-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Loại đèn nền
LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
50 Hz
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý 4K HDR X1™
Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRO
Tăng cường màu sắc
TRILUMINOS PRO™
Công nghệ Live Colour™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Object-based HDR remaster
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
Motionflow™ XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
CẢM BIẾN
Ánh sáng
Công suất âm thanh
10W + 10W
Loại loa
Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Bù âm theo không gian phòng
VOICE ZOOM
-
Đài FM
Không
Xử lý âm thanh
Không
Chế độ âm thanh
-
CAMERA
BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
Android TV™
SMART TV
Google TV
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
Trình duyệt Internet
Vewd
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
(Analog) Không
(Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
108 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
43 inch (42,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz
220 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Kiểm soát đèn nền động
Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Có
THIẾT KẾ VIỀN
Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
Màu đen
Thiết kế chân đế
Chân đế dạng tấm mỏng
MÀU CHÂN ĐẾ
Chấm màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
CI+
-
Trình đọc màn hình
Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
Lối tắt trợ năng
Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Có
Phụ kiện tùy chọn
Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia