để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Tĩnh lặng đến từng chi tiết nhỏ nhất. Được trang bị bộ xử lý tiên tiến và hệ thống micro thích ứng, công nghệ chống ồn được tối ưu hóa trong thời gian thực để giúp thế giới quanh bạn luôn tĩnh lặng và âm thanh của bạn luôn thuần khiết.
Với tốc độ xử lý nhanh gấp bảy lần so với model tiền nhiệm, HD Noise Cancelling Processor QN3 tinh chỉnh 12 micro trong thời gian thực—mang đến bước tiến vượt bậc về công nghệ chống ồn, chất lượng âm thanh và cuộc gọi rõ nét.
Micro được bố trí tối ưu cho phép chống ồn thích ứng chính xác hơn với cảm giác đeo vừa vặn và môi trường quanh bạn — khiến bạn cảm thấy âm thanh phát ra dễ dàng và mạnh mẽ.
Công nghệ tối ưu hóa chống ồn thích ứng mới của chúng tôi mang đến khả năng chống ồn chính xác vượt trội—bằng cách điều chỉnh theo tiếng ồn bên ngoài, áp suất không khí và cả độ vừa vặn khi bạn đeo tai nghe—để cho ra âm thanh sống động và không bị gián đoạn.
Với hệ thống điều hướng chùm sóng dựa trên AI gồm sáu micro, WH-1000XM6 tập trung vào giọng nói của bạn, đồng thời lọc bỏ tiếng ồn xung quanh—để truyền đi từng từ thật rõ ràng và sắc nét, ngay cả trong môi trường ồn ào.
TRỌNG LƯỢNG
Xấp xỉ 254 g
LOẠI TAI NGHE
Đóng
BỘ MÀNG LOA
30 mm
NAM CHÂM
Neodymium
TRỞ KHÁNG (OHM)
48 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 16 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
TẦN SỐ PHẢN HỒI
4 Hz – 40,000 Hz (JEITA)
TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
4 Hz – 40,000 Hz (JEITA)
TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
20 Hz–20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz–40.000 Hz (lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
ĐỘ NHẠY (DB/MW)
103 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 102 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
LOẠI DÂY
Một bên (có thể tháo rời)
CHIỀU DÀI DÂY
Xấp xỉ 1,2 m
ĐẦU CẮM
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
(CÁC) NGÕ VÀO
Giắc cắm mini âm thanh nổi
KIỂU ĐEO
Over Ear
KẾT NỐI ĐA ĐIỂM
Có
DSEE Extreme
Có
VẬN HÀNH THỤ ĐỘNG
Có
CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH
Có
THIẾT BỊ MICRO
MEMS (Hệ vi cơ điện tử)
HƯỚNG MICRO
Micro định hướng
THỜI GIAN SẠC PIN
Xấp xỉ 3,5 giờ
PHƯƠNG THỨC SẠC PIN
USB
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC)
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)
Tối đa 24 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 28 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
PHIÊN BẢN BLUETOOTH®
Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.3
PHẠM VI CÓ HIỆU LỰC
Xấp xỉ 10 m
DẢI TẦN SỐ
Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz – 2,4835 GHz)
HÌNH DẠNG
A2DP, AVRCP, HFP, HSP, TMAP, CSIP, MCP, VCP, CCP
(CÁC) ĐỊNH DẠNG ÂM THANH ĐƯỢC HỖ TRỢ
SBC, AAC, LDAC, LC3
TÍNH NĂNG BẢO VỆ NỘI DUNG ĐƯỢC HỖ TRỢ
SCMS-T
BỘ TỐI ƯU HÓA NC CÁ NHÂN
Adaptive NC Optimizer
TỐI ƯU HÓA ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN
Có
CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH
Có
ÂM THANH XUNG QUANH TỰ ĐỘNG
Có
CHÚ TÂM NHANH
Có