để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Nhờ đĩa Blu-ray™ 4K Ultra HD mới và các dịch vụ xem trực tiếp phim 4K, bạn có thể thưởng thức những cảnh phim sống động với độ phân giải cao gấp bốn lần độ phân giải của Blu-ray™ thông thường (Full HD).
Tín hiệu HDR10 cho độ sáng cao hơn tới 100 lần so với tín hiệu chuẩn (SDR), nhờ đó tăng đáng kể độ sáng tối đa trong khi vẫn giữ màu đen sâu và chi tiết, mang đến cho bạn trải nghiệm xem hoàn toàn mới.
Thổi bùng sức sống cho từng khung hình với những điểm nhấn nổi bật, bóng tối sâu hơn và màu sắc rực rỡ. Dolby Vision™ là một giải pháp HDR tạo nên trải nghiệm lôi cuốn, hứng thú như ngoài rạp ngay tại nhà bạn.
Hỗ trợ cho không gian màu sắc BT.2020 mới nghĩa là tiếp cận với phạm vi màu sắc rộng hơn so với các tín hiệu TV thường mang lại. Không gian màu sắc siêu rộng này cho phép những người sáng tạo nội dung truyền tải màu sắc có độ bão hòa và độ chân thực cao hơn rất nhiều, từ màu xanh biển sâu đến màu xanh lục tự nhiên và màu đỏ rực rỡ.
Xem phim 4K HDR hiển thị bóng đổ rõ hơn và chi tiết nổi bật hơn, kể cả khi không dùng TV HDR. Tính năng chuyển đổi HDR-SDR thông minh sẽ căn chỉnh phạm vi độ sáng siêu rộng của HDR cho khớp với hình ảnh SDR, đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội ngay cả trên TV SDR thông thường.
Công suất phát của UBP-X700 vượt xa đĩa Blu-ray™ 4K UHD. Bạn có thể xem, nghe và phát trực tiếp hầu như mọi nội dung bạn thích – từ hầu hết định dạng video và âm thanh độ phân giải cao đến một loạt các dịch vụ phát trực tiếp được ưa thích.
UBP-X700 hỗ trợ những loại tệp video phổ biến nhất để bạn có thể thoải mái xem những bộ phim yêu thích hay các video tự quay từ USB hoặc qua kết nối mạng tại nhà.
Kích thước (D x R x C)
D 320 x R 45 x C 217 (mm)
Trọng lượng
1,4 kg
Đĩa
Blu-ray Ultra HD
BD-ROM
Lập thể 3D (hình 5)
Phát lại SA-CD (SA-CD / CD)
Video DVD
DVD-R
DVD-RW
DVD-R hai lớp
DVD+R
DVD+RW
DVD+R hai lớp
CD (CD-DA)
CD-R / -RW
BD-RE
Đĩa hai lớp BD-RE
Video DVD
Định dạng video
MPEG-1 Video / PS (.mpg .MPEG, .mkv) <lt></lt>.VOB, .VRO<gt></gt>
MPEG-2 Video / PS, TS ( .mpg.MPEG, .m2ts, .mts, .mkv) <lt></lt>.VOB, .VRO<gt></gt>
MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts)
MPEG-4 / AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .flv)
Xvid (.avi, .mkv)
WMV9 (.wmv, .asf, .mkv)
Định dạng đĩa AVCHD
VC1 (.m2ts, .mts, .mkv)
Motion JPEG (.mov, .avi)
HEVC
VP9
VP8
VP6
Định dạng âm thanh
AAC (.AAC, .mka)
HEAAC v.1 / v.2 / mức 2
Chuẩn WMA9 (.WMA)
LPCM (.mka)
DSD - DSDIFF / DSD (.dff, .dsf)
FLAC (.flac, .fla)
AIFF (.aiff, .aif)
ALAC (.m4a)
Dolby Digital (.ac3, .mka)
WMA10 Pro
Vorbis
Mokey's Audio
Định dạng ảnh
JPEG (.jpg, .jpeg)
GIF (.gif)
PNG (.png)
MPO MPF 3D (.mpo)
BMP (.bmp)
WEBP (.webp)
Tính năng hình ảnh
Nâng cấp lên 4K (60p)
Màu sắc đậm đà (12 bit)
24p True Cinema
Âm thanh độ phân giải cao được chứng nhận
Có
Dolby
Dolby Atmos® (cho ra định dạng âm thanh nguyên bản)/Giải mã Dolby® TrueHD (7.1 kênh)
dts
DTS:X™ (cho ra định dạng âm thanh nguyên bản)/Giải mã DTS (7.1 kênh)
DSEE-HX
Không
Bluetooth
Không
Wi-Fi® Tích hợp
Có
Wi-Fi MIMO
Có
Các tính năng
Phản chiếu hình ảnh (Wi-Fi Miracast)
Phát trực tiếp
Phát trực tiếp 4K
Phát trực tiếp 3D
Live Streaming
Các chức năng
Khóa trẻ em
Công cụ quản lý Parental Control
BRAVIA® Sync
Chế độ ngắt tự động (Chờ tự động)
Ngõ vào và ngõ ra
Ngõ ra HDMI: 2 (Phía sau)
Ngõ ra âm thanh đồng trục: 1 (Phía sau)
Ngõ vào USB: 1 (Phía trước)
Kết nối Ethernet: 1 (Phía sau)
Mức tiêu thụ điện
15 W khi hoạt động và 0,35 W khi ở chế độ chờ