Loa tweeter trước: Đường kính xấp xỉ 50 mm, Loa tweeter hông: Đường kính xấp xỉ 40 mm, Loa tweeter sau: Đường kính xấp xỉ 40 mm, Loa trung tần: Đường kính xấp xỉ 120 mm, Loa woofer: Xấp xỉ 320 mm x 320 mm
Chế độ âm thanh
Clear Audio+, LIVE SOUND, MEGA BASS, Sound Booster cho TV
DSEE
Có
EQ Tùy chỉnh
3 băng tần
KÍCH THƯỚC (R x C X D)
Xấp xỉ 410 mm x 880 mm x 439 mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 26,6 kg
Hệ thống liên lạc
Phiên bản 5,2
PHẠM VI TƯƠNG TÁC TỐI ĐA
Khoảng 30 m
Loại có thể tương thích
A2DP, AVRCP, SPP
Mã hỗ trợ
SBC, AAC, LDAC
Dải truyền tần số
20 Hz – 20.000 Hz (lấy mẫu 44,1 kHz)
Dải tần số
2,4 GHz
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Giắc cắm mini âm thanh nổi (VÀO), USB A, Ngõ vào kỹ thuật số quang học, Ngõ vào mic (φ6,3 mm), Ngõ vào mic/đàn ghi-ta (φ6,3 mm)
CÁC ỨNG DỤNG TƯƠNG THÍCH TRÊN ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Sony Music Center / Fiestable
Thời gian sử dụng pin
xấp xỉ 25 giờ
Nguồn cấp
AC, Pin sạc bên trong
Cổng Nguồn USB dành cho điện thoại thông minh
USB A (5V 1.5A)
Mức tiêu thụ điện
Xấp xỉ 100 W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)
Khoảng 1W
Cửa hàng
Nhận VOUCHER 200K để mua sắm tại Sony Store!
Trở thành khách hàng thân thiết My Sony để nhận nhiều ưu đãi hơn!