Follow Us
Ngôn ngữ
Từ khoá phổ biến
TRỌNG LƯỢNG
Xấp xỉ 255 g
LOẠI TAI NGHE
Closed Dynamic
BỘ MÀNG LOA
40 mm (Loại vòm)
NAM CHÂM
Neodymium
TRỞ KHÁNG (OHM)
314 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 32 ohm (1 kHz) (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
TẦN SỐ PHẢN HỒI
5 Hz – 20.000 Hz (JEITA)
TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
20 Hz – 20.000 Hz (Tần số lấy mẫu 44,1 kHz)
ĐỘ NHẠY (DB/MW)
110 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang bật), 100 dB/mW (khi kết nối qua dây tai nghe và thiết bị đang tắt)
LOẠI DÂY
Một bên (có thể tháo rời)
CHIỀU DÀI DÂY
Xấp xỉ 1,2 m
ĐẦU CẮM
Đầu cắm mini âm thanh nổi hình chữ L mạ vàng
(CÁC) NGÕ VÀO
Giắc cắm mini âm thanh nổi
KIỂU ĐEO
Qua tai
DSEE
Có
VẬN HÀNH THỤ ĐỘNG
CHẾ ĐỘ ÂM THANH XUNG QUANH
NÚT ULT
THIẾT BỊ MICRO
Micro Electret Condenser
HƯỚNG MICRO
Mọi hướng
THỜI GIAN SẠC PIN
Xấp xỉ 3,5 giờ
PHƯƠNG THỨC SẠC PIN
USB
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN PHÁT NHẠC LIÊN TỤC)
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 50 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (THỜI GIAN GIAO TIẾP LIÊN TỤC)
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
PHIÊN BẢN BLUETOOTH®
Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.2
PHẠM VI CÓ HIỆU LỰC
Xấp xỉ 10 m
DẢI TẦN SỐ
Băng tần 2,4 GHz (2,4000 GHz – 2,4835 GHz)
HÌNH DẠNG
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
(CÁC) ĐỊNH DẠNG ÂM THANH ĐƯỢC HỖ TRỢ
SBC, AAC
TÍNH NĂNG BẢO VỆ NỘI DUNG ĐƯỢC HỖ TRỢ
SCMS-T