để mua sắm tại Sony Store!
- TV BRAVIA
- Loa thanh
- Loa di động
- Tai nghe
- Máy ảnh
- Ống kính
- Máy quay điện ảnh
- Điện thoại
- Thiết bị âm thanh khác
- Tin tức
Ngôn ngữ
Sử dụng công nghệ nhận dạng chủ thể dựa trên AI, tính năng Tự động đóng khung sẽ tự động cắt cúp khung hình nhằm giữ chủ thể ở vị trí nổi bật khi quay phim. Tuy máy ảnh được gắn trên chân máy, quá trình đóng khung được điều chỉnh liên tục để cảnh quay trông như chủ thể đang được một người vận hành máy ảnh giàu kinh nghiệm đang bám sát vậy.
Với bộ xử lý AI đột phá, ZV-E1 sử dụng dữ liệu hình thể của chủ thể để nhận dạng chính xác chuyển động, giúp cải thiện xấp xỉ 60% khả năng nhận dạng mắt người14. Công nghệ ước lượng dáng điệu ở người nhận dạng vị trí cơ thể và đầu, nên bạn thậm chí có thể theo dõi chủ thể đang quay mặt khỏi máy ảnh hoặc đeo khẩu trang.
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
Ngàm ống kính
E-mount
LOẠI
Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 12,1 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 10,1 triệu điểm ảnh
CHỨC NĂNG CHỐNG BỤI
Có
BỘ LỌC THÔNG THẤP QUANG HỌC
Có
DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU
2500 K – 9900 K
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Full-frame 35 mm L: 4240 x 2832 (12 M), M: 2768 x 1848 (5,1 M), S: 2128 x 1416 (3,0 M)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, JPEG, HEIF (4:2:0 / 4:2:2), RAW+JPEG, RAW+HEIF
14bit RAW
Có
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 29,97p (140 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây), 50p (500 Mb/giây), 29,97p (300 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây), 23,98p (240 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 50p (185 Mb/giây), 29,97p (111 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây), 23,98p (89 Mb/giây)
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM VÀ NHANH (S&Q)
Có
QUAY PHIM PROXY
Có
TC / UB
Có
XUẤT HÌNH ẢNH RAW
-
Khe cắm thẻ nhớ
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
LOẠI
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT
Ảnh tĩnh: Tối đa 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 627 điểm (lấy nét tự động theo pha)
DẢI ĐỘ NHẠY
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)
Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)
Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
TÍNH NĂNG KHÁC
Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ lấy nét tự động (Phim)
ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
-
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
BÙ SÁNG
+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)
ĐỘ NHẠY ISO
Ảnh tĩnh: ISO 80–102400 (có thể mở rộng đến ISO 40–409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 80–102400 (có thể mở rộng đến ISO 40–409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.
-
LOẠI
-
LOẠI
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
Bảng cảm ứng
Có
SỐ LƯỢNG ĐIỂM (TỔNG CỘNG)
1 036 800 điểm
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°
TÍNH NĂNG KHÁC
Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Cài đặt Vlog chuẩn điện ảnh, Tự động căn khung hình, Bộ ổn định khung hình, Phong cách hình ảnh của tôi
ẢNH TĨNH
Xấp xỉ 2 lần,
PHIM
Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
Loại màn trập
Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/30 giây (full-frame 35 mm), 1/60 giây (APS-C)
LOẠI
-
ĐIỀU KHIỂN
Pre-flash TTL
BÙ FLASH
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
TỐC ĐỘ (XẤP XỈ TỐI ĐA)
Hi+: 10 hình/giây[
SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
JPEG Extra Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: hơn 1000 khung hình, RAW & JPG: 416 khung hình, RAW (Nén lossless): hơn 1000 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: 92 khung hình, RAW (Không nén): 85 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: 57 khung hình
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
-
Chế độ
Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Cắt cúp, Chụp ảnh
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh
ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI
-
Giao diện PC
Mass-storage / MTP
Đầu nối đa năng / Micro USB
-
Giao diện
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
NFC
-
ĐẦU CẮM HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)
Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)
Đầu nối LAN
-
CÁC CHỨC NĂNG
Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua PC
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG, YUV420
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
BÙ ỐNG KÍNH
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
PIN
Một bộ pin sạc NP-FZ100
ẢNH TĨNH
Xấp xỉ 570 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
PHIM (QUAY THỰC TẾ)
Xấp xỉ 95 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
PHIM (QUAY LIÊN TỤC)
Xấp xỉ 140 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Nguồn cấp qua USB
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
VỚI MÀN HÌNH LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,0 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)
Nhiệt độ vận hành
0–40 ℃ / 32–104 °F
BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ
Xấp xỉ 483 g
BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ (OZ )
Xấp xỉ 1 lb 1,1 oz
CHỈ GỒM THÂN MÁY
Xấp xỉ 399 g
CHỈ GỒM THÂN MÁY (OZ )
Xấp xỉ 0 lb 14,1 oz
KÍCH THƯỚC (R X C X D)
Xấp xỉ 121,0 x 71,9 x 54,3 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (IN.)
Xấp xỉ 4 7/8 x 2 7/8 x 2 1/4 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0–40 ℃ / 32–104 °F
ỐNG KÍNH KIT
-
PHỤ KIỆN KÈM THEO
Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng nối phụ kiện