để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Tính năng Lấy nét tự động Fast Hybrid kết hợp lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu với lấy nét tự động theo nhận diện tương phản. Kết quả mang lại là khả năng theo dõi chính xác, mượt mà các chủ thể chuyển động nhanh ngay cả ở phạm vi rộng với độ sâu trường ảnh nông. Các thông số Tốc độ chuyển lấy nét tự động và Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động cho phép điều khiển lấy nét linh hoạt hơn, đáp ứng nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp. Cả hai đều cho phép dùng nút tùy biến để gọi các chế độ cài đặt sẵn trong khi quay.
Để lấy nét ổn định vào con người, đặc biệt trong các môi trường ghi hình khó lường như thu thập tin tức, quay sự kiện và phim tài liệu, máy được tích hợp hai tính năng mạnh mẽ là Lấy nét tự động theo ánh mắt trong thời gian thực và Lấy nét tự động nhận diện khuôn mặt. Khả năng xử lý trong thời gian thực của bộ xử lý hình ảnh BIONZ XR tự động duy trì lấy nét mắt chính xác trên khuôn mặt ngay cả khi chủ thể nhìn nghiêng, nhìn lên hoặc nhìn xuống hoặc bị che khuất một phần - cho phép bạn tập trung hoàn toàn vào bố cục ảnh.
NGÀM ỐNG KÍNH
E-mount
TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)
890 g (1 lb 15 oz)
TRỌNG LƯỢNG (GỒM PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY) (xấp xỉ)
2,59 kg (5 lb 11 oz) (có khung ngắm, điều khiển từ xa dạng báng tay cầm, pin BP-U35, ỐNG KÍNH SEL24105G, loa che nắng, tay cầm, giá đỡ micrô)
KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)
114 x 116 x 153 mm(4 1/2 x 4 5/8 x 6 1/8 inch) (thân máy không lồi lõm)
YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN
DC 19,5 V
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
Xấp xỉ 18,0 W (trong khi quay XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SEL24105G, Khung ngắm BẬT, không dùng thiết bị bên ngoài)
THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN
Xấp xỉ 105 phút với pin BP-U35 (trong khi quay XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SEL24105G, Khung ngắm BẬT, không dùng thiết bị bên ngoài)
Xấp xỉ 215 phút với pin BP-U70 (trong khi quay XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SEL24105G, Khung ngắm BẬT, không dùng thiết bị bên ngoài)
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN
-20°C đến +60°C, -4°F đến +140°F
XAVC INTRA
Chế độ XAVC-I DCI4K 59,94p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 600 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I DCI4K 50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 500 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I DCI4K 29,97p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 300 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I DCI4K 25p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 250 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I DCI4K 24p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I DCI4K 23,98p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I QFHD 59,94p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 600 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I QFHD 50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 500 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I QFHD 29,97p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 300 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I QFHD 25p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 250 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I QFHD 23,98p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I HD 59,94p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 222 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I HD 50p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 223 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I HD 29,97p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 111 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I HD 25p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 112 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
Chế độ XAVC-I HD 23,98p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 89 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264
XAVC LONG
Chế độ XAVC-L QFHD 29,97p/25p/23,98p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 100 Mb/giây, MPEG-4 H.264/AVC
Chế độ XAVC-L QFHD 59.94p/50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 150 Mb/giây, MPEG-4 H.264/AVC
Chế độ XAVC-L HD 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 50 Mb.giây, MPEG-4 H.264/AVC
Chế độ XAVC-L HD 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 35 Mb.giây, MPEG-4 H.264/AVC
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)
LPCM 24 bit, 48 kHz, 4 kênh
XAVC INTRA
Chế độ XAVC-I DCI4K: 4096 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, 24P
Chế độ XAVC-I QFHD: 3840 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
Chế độ XAVC-I HD: 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
XAVC LONG
Chế độ XAVC-L QFHD: 3840 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
Chế độ XAVC-L HD 50: 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
Chế độ XAVC-L HD 35: 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P
XAVC INTRA
XAVC-I DCI4K/QFHD 59,94p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 30 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 15 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 36 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 17 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 29,97p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 60 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 29 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 25p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 71 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 35 phút
XAVC-I DCI4K 24p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 74 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 36 phút
XAVC-I DCI4K/QFHD 23,98p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 74 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 36 phút
XAVC-I HD 59,94p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 78 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 38 phút
XAVC-I HD 50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 78 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 38 phút
XAVC-I HD 29,97p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 150 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 74 phút
XAVC-I HD 25p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 150 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 74 phút
XAVC-I HD 23,98p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 185 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 91 phút
XAVC LONG
XAVC-L QFHD 29,97p/25p/23,98p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 170 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 86 phút
XAVC-L QFHD 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 115 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 57 phút
XAVC-L HD 50 /29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 320 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 155 phút
XAVC-L HD 35 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 430 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 210 phút
PROXY ÂM THANH
Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh
PROXY VIDEO
Proxy XAVC: AVC/H.264 High Profile 4:2:0 Long GOP, VBR 1920x1080, 9 Mb/giây
LOẠI CẢM BIẾN
Cảm biến hình ảnh CMOS full-frame 35 mm một chip
Điểm ảnh
Xấp xỉ 12,9 megapixel (tổng), xấp xỉ 10,2 megapixel (hiệu dụng)
TÍCH HỢP KÍNH LỌC QUANG HỌC
ND tuyến tính linh hoạt, rõ ràng (1/4 ND đến 1/128 ND)
ĐỘ NHẠY
ISO 800/12800 (chế độ Cine EI, nguồn sáng D55)
TỈ LỆ S/N
xóa
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
64F đến 1/8000 giây
XAVC-I
4096x2160
1 đến 60 khung hình (59,94/50/29,97/25/24/23,98)
XAVC-I/L
3840 x 2160
1 đến 60, 100, 120 khung hình (59,94/50/29,97/25/23,98)
1920 x 1080
1 đến 60, 100, 120, 150, 180, 200, 240 khung hình (59,94/50/29,97/25/23,98)
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Cài đặt sẵn, Bộ nhớ A, Bộ nhớ B (2000K-15000K)/ATW
CÓ THỂ ĐIỀU KHIỂN
-3 đến 30 dB (mỗi 1 dB), AGC
ĐƯỜNG CONG GAMMA
Chế độ SDR: Chế độ S-Cinetone, Tiêu chuẩn, Cảnh tĩnh, ITU709, HDR: HLG_Trực tiếp, HLG_Tự nhiên
Độ rộng dải sáng
Hơn 15 điểm dừng
NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC
BNC, TC có thể chuyển đổi VÀO/RA
NGÕ VÀO ÂM THANH
Loại XLR 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic +48 V
Mức tham chiếu mic: -30 đến -80 dBu
NGÕ RA SDI
XUẤT SDI: BNC, 12G-SDI, 6G-SDI, 3G-SDI(Cấp A/B)
USB
USB Type-C(x1), Multi/Micro-B (x1)
NGÕ RA TAI NGHE
Giắc cắm mini âm thanh nổi (x1)
-16 dBu 16 Ω
NGÕ RA LOA
Đơn âm
NGÕ VÀO DC
Giắc cắm DC
NGÕ RA HDMI
Type A (x1)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Giắc cắm mini âm thanh nổi (Φ2,5 mm)
BÁNG TAY CẦM
Giắc mini (φ3,5 mm / 4 chân)
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
Thẻ CF express Type A / SD (2 khe)
Khe cắm B có thể dùng để lưu dữ liệu cấu hình.
LCD
8,8 cm (loại 3,5)
Xấp xỉ 2,76 triệu điểm
MICRO TÍCH HỢP
Micrô tụ điện đơn âm đẳng hướng (thân máy) (x1)
Micrô tụ điện âm thanh nổi (tay cầm) (x1)
ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
BĂNG TẦN
Băng thông 2,4 GHz
Băng thông 5,2/5,3/5,6/5,8 GHz
BẢO MẬT
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
NFC
Tương thích thẻ NFC Forum loại 3
PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY
Tay cầm(1)
Màn hình LCD(1)
Điều khiển từ xa dạng báng tay cầm(1)
Bộ chuyển nguồn AC(1)
Dây nguồn(1)
Bộ sạc pin(1)
Bộ pin(1)
Cáp USB-C(1)
Loa che nắng LCD(1)
Bộ ngàm tiêu chuẩn(1)
Nắp đậy ống kính(1)
Nắp đầu cắm tay cầm(1)
Trước khi dùng thiết bị này(1)