để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Với bộ xử lý AI đột phá, α7R V có thể vận dụng tính năng Lấy nét tự động nhận dạng trong thời gian thực để nhận biết chính xác chuyển động ở người, cho phép nhận dạng mắt người tốt hơn xấp xỉ 60 so với α7R IV. Công nghệ ước lượng dáng điệu người sử dụng các hình thể và dáng điệu học được ở người để nhận dạng không chỉ ánh mắt, mà cả cơ thể và vị trí đầu với độ chính xác cao, cho phép khóa chặt và theo dõi một chủ thể hướng mặt xa khỏi máy ảnh hoặc đeo khẩu trang.
Ngoài con người, động vật và chim, giờ đây, máy ảnh có thể nhận dạng cả côn trùng, xe hơi, tàu hỏa và máy bay, mang lại độ linh hoạt và tin cậy cao hơn nữa khi ghi hình ảnh tĩnh lẫn quay phim. Nhận dạng được thêm nhiều loài chim và đã mở rộng hơn với động vật để bao gồm một số loài ăn cỏ và động vật nhỏ ngoài chó, mèo cùng các loài nổi bật tương tự, với độ chính xác cao hơn đến 40% .
Khi chụp ảnh tĩnh bằng lấy nét tự động AF-C hoặc AF-S, bạn có thể xoay vòng lấy nét của ống kính để chuyển sang chế độ lấy nét thủ công bất kỳ lúc nào. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng quay lại lấy nét chủ thể ban đầu nếu Lấy nét tự động chuyển sang chủ thể khác, chẳng hạn do xoay vòng lấy nét.
α7R V sẽ tự động chụp 299 ảnh với các điểm lấy nét dịch chuyển liên tiếp theo khung thời gian và chuỗi ảnh mà bạn thiết lập. Sau đó, bạn có thể chọn ra ảnh đẹp nhất từ chuỗi ảnh, hoặc một ứng dụng trên máy tính có thể kết hợp nhiều ảnh chụp lấy nét khác nhau để tạo nên các ảnh ghép lấy nét xếp chồng, với độ sâu trường ảnh tổng hòa sâu và tận dụng được độ phân giải cao của máy ảnh.
Nhờ khả năng nhận dạng chủ thể được cải thiện đáng kể, máy ảnh có thể Theo dõi trong thời gian thực với độ tin cậy cao hơn, theo dõi các chủ thể định trước với độ lấy nét chính xác, bao gồm lấy nét vào mắt chủ thể. Giờ đây, khả năng nhận dạng chủ thể cho phép bạn quay phim và chụp ảnh tĩnh với khả năng lấy nét nhanh, ổn định trong khi ghi hình. Kể cả khi TẮT nhận dạng chủ thể, thao tác chạm vẫn cho phép bạn bắt được và theo dõi chủ thể dựa vào màu sắc, mẫu hình (độ sáng) và khoảng cách (chiều sâu).
Bản đồ lấy nét giúp bạn hình dung độ sâu trường ảnh dễ dàng hơn khi quay phim. Ngoài ra, một khung màu đỏ đậm nét, nổi bật sẽ xuất hiện trên màn hình khi đang diễn ra ghi hình. Bạn có thể thêm Dấu cảnh quay cho các clip phim đã quay ngay trên máy để xác định những cảnh quay cụ thể.
Ngàm ống kính
E-mount
Tỉ lệ khung hình
3:2
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Xấp xỉ 61,0 MP
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 62,5 MP
Loại cảm biến
Full-frame 35 mm (35,7 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
Hệ thống chống bụi
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, tương thích MPF Baseline), HEIF (tương thích MPEG-A MIAF), RAW (tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Full frame 35 mm L: 9504 x 6336 (60 M), M: 6240 x 4160 (26 M), S: 4752 x 3168 (15 M), APS-C M: 6240 x 4160 (26 M), S: 4752 x 3168 (15 M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3]
Full frame 35 mm L: 8448 x 6336 (54 M), M: 5552 x 4160 (23 M), S: 4224 x 3168 (13 M), APS-C M: 5552 x 4160 (23 M), S: 4224 x 3168 (13 M)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]
Full frame 35 mm L: 9504 x 5344 (51 M), M: 6240 x 3512 (22 M), S: 4752 x 2672 (13 M), APS-C M: 6240 x 3512 (22 M), S: 4752 x 2672 (13 M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1]
Full frame 35 mm L: 6336 x 6336 (40 M), M: 4160 x 4160 (17 M), S: 3168 x 3168 (10 M), APS-C M: 4160 x 4160 (17 M), S: 3168 x 3168 (10 M)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW (Nén/Nén lossless (L/M/S)/Không nén), JPEG (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), HEIF (4:2:0/4:2:2) (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), RAW & JPEG, RAW & HEIF
Hiệu ứng ảnh
-
Phong cách sáng tạo
-
Cấu hình ảnh
Có (Tắt/PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng
Không gian màu sắc
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC), chuẩn Adobe RGB và chuẩn Rec. Chuẩn ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020).
14bit RAW
Có
Định dạng ghi hình
XAVC S, XAVC HS
Không gian màu sắc
Rec. Tương thích chuẩn ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020)
Hiệu ứng ảnh
-
Phong cách sáng tạo
-
HIỆU ỨNG LÀM MỊN DA
Có
Cấu hình ảnh
Có (Tắt/PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 8K)
7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 24p (400 Mb/giây / 200 Mb/giây), 7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (400 Mb/giây / 200 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ)): 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây),1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, Chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
Chức năng phim ảnh
Hiển thị âm lượng, Mức ghi âm, Công cụ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 6 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 9 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị Gamma, Xuất hình ảnh RAW (HDMI)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit), MPEG-4 AAC-LC 2 kênh
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG, YUV420
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
3840 x 2160 (15p/12,5p)/1920 x 1080 (60p/50p/30p/25p)/1280 x 720 (30p/25p)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 ch (16 bit 48 kHz)
QUAY PHIM TÍCH HỢP ĐỒNG THỜI
Có
Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh
Có
Phương tiện
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
Khe cắm thẻ nhớ
KHE CẮM 1: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II) / thẻ CFexpress Type A, KHE CẮM 2: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II) / thẻ CFexpress Type A
Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ
Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Cảm biến lấy nét
Cảm biến CMOS Exmor® R
Điểm lấy nét
Full frame 35 mm: 693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 693 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 567 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 25 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Dải độ nhạy lấy nét
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
Chế độ lấy nét
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
Khu vực lấy nét
Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ
Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật (Chọn mắt phải/trái) / Chim / Côn trùng/ Xe hơi・Tàu hỏa / Máy bay
Các tính năng khác
Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ AF (Phim)
Đèn AF
Có (với loại đèn LED tích hợp)
Dải đèn AF
Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Cảm biến đo sáng
Cảm biến CMOS Exmor® R
Độ nhạy đo sáng
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
Chế độ đo sáng
Đa điểm, Theo điểm giữa khung hình, Điểm (Chuẩn/Rộng), Trung bình toàn màn hình, Vùng sáng
Bù sáng
+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Chụp từng ảnh, có thể chọn khung hình 2/3/5/7/9. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)
Khóa AE
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
Chế độ phơi sáng
TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ phơi sáng linh hoạt), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ phơi sáng linh hoạt)
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (có thể đặt các số ISO nâng cấp từ ISO 50 đến ISO 102400 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Chụp chống rung.
Có
Lựa chọn cảnh
-
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (Quad-XGA OLED)
Tổng số Chấm
9 437 184 điểm
Phạm vi trường ảnh
100%
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,90 lần (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m<sup>-1</sup>)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0 m<sup>-1</sup>
Điểm mắt
Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (chuẩn CIPA)
CHỨC NĂNG HIỂN THỊ
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh trong thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, Hỗ trợ MF, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi QUAY
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
Chế độ NTSC: STD 60 hình/giây / HI 120 hình/giây, Chế độ PAL: STD 50 hình/giây / HI 100 hình/giây
Loại màn hình
TFT loại 8,0 cm (loại 3,2 inch)
Tổng số Chấm
2.095.104 điểm
Bảng cảm ứng
Có
Kiểm soát độ sáng
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở (xấp xỉ): Lên 98°, xuống 40°, quay sang bên 180°, xoay 270°
Phóng đại lấy nét
Có, Phóng đại lấy nét (full frame 35 mm: 4,7 lần/9,3 lần, APS-C: 3,1 lần/6,1 lần)
PlayMemories Camera Apps™
-
Zoom hình ảnh rõ nét
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2 lần, Phim: Xấp xỉ 1,5 lần (4K / 8K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
Zoom kỹ thuật số
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): Full frame 35 mm: M: xấp xỉ 1,5 lần, S: xấp xỉ 2 lần / APS-C: S: xấp xỉ 1,3 lần, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): Full frame 35 mm: L: xấp xỉ 4 lần, M: xấp xỉ 6,1 lần, S: xấp xỉ 8 lần, APS-C: M: xấp xỉ 4 lần, S: xấp xỉ 5,3 lần, Zoom kỹ thuật số (Phim): Full frame 35 mm: xấp xỉ 4 lần, APS-C: xấp xỉ 4 lần
Nhận diện khuôn mặt
Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
Hẹn giờ tự chụp
-
Loại
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
Loại màn trập
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim (chế độ NTSC): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động), Phim (chế độ PAL): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/250 giây (full frame 35 mm), 1/320 giây (APS-C)
Màn trập điện tử phía trước
Có (BẬT/TẮT)
Chụp yên lặng
Có (BẬT/TẮT)
Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
Hiệu ứng Bù sáng
8,0 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung lắc theo trục ngang/dọc. Gắn ống kính FE 50 mm F1.2 GM. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
Điều khiển
Nháy flash trước TTL
Bù Flash
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Chế độ Flash
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao
Thời gian tái quay vòng
-
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Khóa mức FE
Có
Điều khiển không dây
Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Chế độ chụp
Chụp từng ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Chụp từng ảnh, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Chụp liên tục, Chụp nhiều ảnh lấy nét khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
JPEG Siêu mịn L: hơn 1000 khung hình, JPEG Mịn L: hơn 1000 khung hình, JPEG Chuẩn L: hơn 1000 khung hình, RAW: 583 khung hình, RAW & JPEG: 184 khung hình, RAW (Nén lossless): 547 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: 159 khung hình, RAW (Không nén): 135 khung hình, RAW (Không nén) & JPEG: 88 khung hình
Hẹn giờ
Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Chụp hẹn giờ liên tục/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau/Chụp hẹn giờ (Phim)
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
Có (4 ảnh/16 ảnh)
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
-
Chụp ảnh
Có
Chế độ
Từng ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem chỉ mục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,6 lần, M: 12,2 lần, S: 9,3 lần), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm, Dấu cảnh quay (Phim), Khung chia, Cắt cúp
Giao diện PC
Mass-storage / MTP
Đầu nối đa năng / Micro USB
Có
Giao diện
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 10 Gb/giây (USB 3.2))
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 Ghz))
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 Ghz/băng tần 5 GHz))
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đồng bộ đầu nối
Có
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu cắm báng tay cầm dọc
Có
Đầu nối LAN
-
CÁC CHỨC NĂNG
Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Exif Print, Print Image Matching III
Loại
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 9 bộ/thẻ nhớ 12 bộ), Cài đặt vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh
Cài đặt
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
Pin kèm theo máy
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 440 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 530 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 90 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 100 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 145 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 150 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 4,5 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 6,8 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,7 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 6,6 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Nguồn cấp qua USB
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Nhiệt độ vận hành
0 - 40℃/32 - 104°F
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 723 g (xấp xỉ 1 lb 9,6 oz)
Kích thước (R x C x D)
Xấp xỉ 131,3 x 96,9 x 82,4 mm, Xấp xỉ 131,3 x 96,9 x 72,3 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH) (xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 2 7/8 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH))