để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Tốc độ và sức mạnh xử lý ưu việt của bộ xử lý BIONZ XR và thuật toán được cập nhật giúp cải thiện rõ rệt hiệu suất lấy nét tự động. Dãy mật độ cao lên đến 693 điểm nhận diện theo pha bao phủ xấp xỉ 79% vùng ảnh, lấy nét chính xác ngay cả khi chủ thể chỉ chiếm một phần nhỏ khung hình. α7CR bao gồm cả hệ thống nhận diện theo pha và lấy nét tự động tương phản, trong đó tính năng nhận diện theo pha đảm bảo lấy nét nhanh, ổn định ngay cả ở chế độ lấy nét tự động đơn (AF-S).
Máy ảnh được trang bị tính năng Theo dõi trong thời gian thực dựa trên AI, có thể kích hoạt thông qua chỉ định chủ thể và nhấn nửa chừng nút chụp. Sau đó, máy ảnh sẽ tự động theo dõi chủ thể, để người dùng thoải mái tập trung căn khung hình và lấy bố cục. Hiệu suất nhận dạng chủ thể đã được cải thiện đáng kể, mang đến độ tin cậy theo dõi cao hơn ngay từ khi bật chức năng này và giúp ích hơn nữa trong nhiều tình huống tác nghiệp đa dạng hơn.
Có thể chụp liên tục ở tốc độ tối đa 8 hình/giây với tính năng theo dõi lấy nét tự động/phơi sáng tự động và màn trập cơ, hoặc 7 hình/giây khi chụp yên lặng, bắt trọn các chuyển động hoặc thay đổi biểu cảm trong khoảnh khắc với độ chi tiết tinh tế. Sức mạnh của bộ xử lý BIONZ XR cho phép chụp liên tục hơn 1000 ảnh JPEG, để bạn bắt trọn mọi khoảnh khắc hệ trọng. Máy ảnh vẫn đảm bảo độ phân giải 26 triệu điểm ảnh và chất lượng hình ảnh cao ngay cả khi chụp hoặc cắt cúp sát APS-C, chẳng hạn cho phép chụp liên tục đàn chim đang bay với tính năng theo dõi lấy nét tự động/phơi sáng tự động.
Tính năng theo dõi trong thời gian thực dựa trên AI cải thiện đáng kể hiệu suất Theo dõi trong thời gian thực, tự động nhận diện, theo dõi và tập trung vào mắt của chủ thể cụ thể. Bạn còn có thể dùng nút tùy chỉnh để gán thành [Bật theo dõi] hoặc [Duy trì bật theo dõi], cho phép theo dõi tạm thời chủ thể đã chọn bất kể vị trí chủ thể trong khung hình và cài đặt vùng lấy nét.
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
Ngàm ống kính
E-mount
LOẠI CẢM BIẾN
Full-frame 35 mm (35,7 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (Tổng cộng)
Xấp xỉ 62,5 MP
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 61,0 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 50,8 triệu điểm ảnh
DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU
2500 K – 9900 K
Hệ thống chống bụi
Có
ĐỊNH DẠNG THU
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, tương thích MPF Baseline), HEIF (tương thích MPEG-A MIAF), RAW (tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
Full frame 35 mm L: 9504 x 6336 (60 M), M: 6240 x 4160 (26 M), S: 4752 x 3168 (15 M)
CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
RAW, JPEG, HEIF (4:2:0 / 4:2:2), RAW+JPEG, RAW+HEIF
14bit RAW
Có
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 29,97p (140 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây), 50p (500 Mb/giây), 29,97p (300 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây), 23,98p (240 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 50p (185 Mb/giây), 29,97p (111 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây), 23,98p (89 Mb/giây)
Khe cắm thẻ nhớ
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
LOẠI LẤY NÉT
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉT
Ảnh tĩnh: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha), Phim: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha)
PHẠM VI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)
Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)
Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
TÍNH NĂNG KHÁC
Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ AF (Phim)
ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
Có (với loại đèn LED tích hợp)
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
BÙ SÁNG
+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)
ĐỘ NHẠY ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100–32000 (có thể mở rộng đến ISO 50–102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100–32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.
Có
LOẠI
Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0.39) (XGA OLED)
Tổng số Chấm
2 359 296 điểm ảnh
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,70 lần (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m<sup>-1</sup>)
ĐI-ỐP
-4,0 đến +3,0 m<sup>-1</sup>
Điểm mắt
Xấp xỉ 22 mm từ thấu kính thị kính, 19,6 mm từ khung thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (chuẩn CIPA)
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
BẢNG CẢM ỨNG
Có
Tổng số Chấm
1 036 800 điểm
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°
TÍNH NĂNG KHÁC
Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Tự động căn khung hình, Phong cách hình ảnh của tôi
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)
Xấp xỉ gấp 2 lần
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)
Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
Loại màn trập
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh (Màn trập cơ): 1/4000 đến 30 giây, Phơi sáng Bulb, Ảnh tĩnh (Màn trập điện tử): 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/160 giây (full-frame 35 mm), 1/200 giây (APS-C)
Màn trập điện tử phía trước
Có (BẬT/TẮT)
Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù 5 trục (bù tùy thuộc thông số kỹ thuật của ống kính)
Hiệu ứng Bù sáng
7,0 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung lắc theo trục ngang/dọc. Gắn ống kính FE 50 mm F1.2 GM. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
CHẾ ĐỘ
Ảnh tĩnh: Bật / Tắt, Phim: Active / Chuẩn / Tắt
LOẠI
-
CHỈ SỐ CÔNG SUẤT
-
ĐIỀU KHIỂN
Pre-flash TTL
BÙ FLASH
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Hi+: 8,0 hình/giây
SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
JPEG Extra fine L: 48 khung hình, JPEG Fine L: 320 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: 36 khung hình, RAW & JPG: 32 khung hình, RAW (Nén Lossless): 16 khung hình, RAW (Nén Lossless) & JPEG: 15 khung hình, RAW (Không nén): 14 khung hình, RAW (Không nén) & JPEG: 13 khung hình
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
Có (4 ảnh/16 ảnh)
CHẾ ĐỘ
Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh, Phóng đại màn hình menu
GIAO DIỆN PC
Mass-storage / MTP
ĐẦU NỐI MULTI/MICRO USB
-
Giao diện
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
NFC
-
Đồng bộ đầu nối
-
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
NGÕ RA HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)
Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)
NGÕ VÀO DC
-
CÁC CHỨC NĂNG
Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi), Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG, YUV420
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
CÀI ĐẶT
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
PIN KÈM THEO
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 490 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 530 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 95 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 100 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 155 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 155 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
NGUỒN CẤP QUA USB
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 4,0 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 6,3 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,7 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 6,3 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)
CHỈ GỒM THÂN MÁY
Xấp xỉ 430 g / Xấp xỉ 0 lb 15,2 oz
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 124,0 x 71,1 x 63,4 mm, Xấp xỉ 124,0 x 71,1 x 58,6 mm (từ báng tay cầm đến màn hình) / Xấp xỉ 5 x 2 7/8 x 2 1/2 inch, Xấp xỉ 5 x 2 7/8 x 2 3/8 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0–40 ℃ / 32–104 °F
CÓ GÌ TRONG HỘP
Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Báng tay cầm nối dài