để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Có thể chụp liên tục tốc độ cao lên tới 30 hình/giây16 với tính năng theo dõi lấy nét tự động/phơi sáng tự động (AF/AE) toàn diện ở độ phân giải 50,1 MP tuyệt đẹp, cùng với tối đa 120 phép tính AF/AE mỗi giây trên dữ liệu cảm biến hình ảnh. Ghi hình không bị chớp đen hay mất ảnh trên khung ngắm, cho phép căn khung và chụp chủ thể liền mạch như đang nhìn bằng mắt thường.
α1 II có bộ xử lý AI chuyên dụng giúp nhận dạng người chính xác hơn nhờ ước lượng dáng điệu người, cũng như hỗ trợ nhận dạng nhiều chủ thể khác ngoài con người, chẳng hạn động vật, phương tiện giao thông và côn trùng với độ chính xác cao. Nhờ thế mà cải thiện đáng kể khả năng Lấy nét tự động nhận dạng trong thời gian thực và Theo dõi trong thời gian thực, cũng như cho hiệu suất lấy nét tự động tổng thể cao hơn.
Tính năng Lấy nét tự động nhận dạng trong thời gian thực đã tăng khả năng nhận dạng mắt người thêm xấp xỉ 30%, đồng thời công nghệ ước lượng dáng điệu người cũng nhận dạng chính xác các chủ thể đang quay lưng với máy ảnh, đeo kính râm hoặc bị khuất mặt. Khả năng nhận dạng các chủ thể người ở xa chỉ chiếm một phần nhỏ khung hình đã được cải thiện đáng kể, vì vậy các chủ thể đang tiến đến gần được nhận dạng và theo dõi sớm hơn. Các chủ thể cũng được theo dõi tốt hơn khi bị nhiều người che khuất.
Tính năng Pre-Capture ghi lại những khoảnh khắc xảy ra trước khi nhả nút chụp2526 mà không làm giảm độ phân giải, ngay cả khi chụp liên tục lên đến 30 hình/giây với các kiểu thời gian ghi tùy chọn. Tính năng Tăng tốc chụp liên tục có thể tạm thời thay đổi tốc độ chụp liên tục. Cả hai tính năng này đều giảm rủi ro bỏ lỡ khoảnh khắc quan trọng.
α1 II có tính năng Theo dõi trong thời gian thực dựa trên AI. Nếu không thể nhận dạng chủ thể vì lý do nào đó hoặc chưa BẬT lấy nét tự động nhận dạng chủ thể, thuật toán nhận dạng chủ thể nguyên bản của Sony sẽ xử lý dữ liệu màu sắc, khuôn mẫu và không gian để đảm bảo bắt nét và theo dõi chủ thể đáng tin cậy. Nếu bật [Touch Tracking] (Dò tìm lấy nét cảm ứng), máy ảnh sẽ lập tức chọn chủ thể để theo dõi khi bạn chạm vào chủ thể đó trên màn hình.
Máy ảnh giờ đây có thể nhận dạng nhiều chủ thể hơn khi chụp ảnh tĩnh và quay phim, cùng với chế độ [Auto] (Tự động) mới cho phép máy tự chọn loại chủ thể. Khả năng nhận dạng động vật được cải thiện xấp xỉ 30%, nhờ bổ sung mắt của một số động vật nhỏ, đồng thời mắt, đầu và mặt của các loài như chó và mèo cũng được nhận dạng chính xác. Khả năng nhận dạng chim cũng tăng 50%.
Tính năng Lấy nét tự động Fast Hybrid kết hợp nhận diện theo pha và nhận diện tương phản để mang đến tốc độ, độ chính xác và hiệu suất theo dõi tuyệt đỉnh. 75922 điểm nhận diện theo pha bao phủ 92% cảm biến hình ảnh. Hiện bạn có thể chọn phản hồi theo dõi lấy nét tự động cho ảnh tĩnh với các mức [Stable] (Ổn định), [Standard] (Tiêu chuẩn) và [Responsive] (Nhạy) để phù hợp với chuyển động khả thi của chủ thể, hữu ích khi chụp ảnh chim. Lấy nét tự động với độ chính xác cao ngay cả trong mức ánh sáng thấp tới EV-4.023 ở chế độ AF-S, nhờ tính năng phản hồi lấy nét tự động tương phản được cải thiện.
Hiện đã có các kích thước điểm vùng lấy nét XL và XS bên cạnh L, M và S có sẵn. XS có thể giúp ích nhằm tránh lấy nét vào các vật ở tiền cảnh như cành cây. Bạn cũng có thể tạo vùng lấy nét tùy chỉnh với kích thước và tỷ lệ khung hình định trước, hữu ích trong các tình huống như sự kiện điền kinh, trong đó các vận động viên chạy sát nhau và bạn muốn tập trung vào người dẫn đầu.
Có thể bố trí màn hình đa góc 4 trục để có góc ngắm tối ưu theo chiều ngang hoặc chiều dọc. Màn hình mở rộng có thể nghiêng lên trên xấp xỉ 98° và nghiêng xuống xấp xỉ 40° về phía lưng máy ảnh, cũng như nghiêng sang bên đủ 180°. Bản lề kín đáo nhưng chắc chắn. Tấm màn hình lớn loại 3,2 inch, 2,1 triệu điểm cảm ứng, có gam màu rộng và thiết kế giúp xem rõ nét ngoài trời.
Tính năng lấy nét tự động trong thời gian thực sử dụng công nghệ ước lượng dáng điệu người bằng AI tiên tiến, nhận dạng và theo dõi không chỉ mắt, mà cả vị trí cơ thể lẫn đầu của chủ thể là con người với độ chính xác cao. Mở rộng phạm vi chủ thể được nhận dạng với sự hỗ trợ của AI – đối với cả phim và ảnh tĩnh – so với α1 và hiện bao gồm cả các loài chim, ví dụ như trong phim17. Các chủ thể khác được ghi lại và theo dõi trong thời gian thực bằng cách xử lý dữ liệu màu sắc, khuôn mẫu và không gian.
Ngàm ống kính
E-mount
Tỉ lệ khung hình
3:2
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Xấp xỉ 50.1 megapixel
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 50.5 megapixel
Loại cảm biến
Full frame 35 mm (35,9 x 24,0 mm), cảm biến Exmor RS CMOS
Hệ thống chống bụi
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3]
Full frame 35mm L: 7680 x 5760 (44.2M), M: 4992 x 3744 (18.6M), S: 3840 x 2880 (11M), APS-C M: 4992 x 3744 (18.6M), S: 3840 x 2880 (11M)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]
Full frame 35 mm L: 8640 x 4864 (42M), M: 5616 x 3160 (17,7M), S: 4320 x 2432 (10,5M), APS-C M: 5616 x 3160 (17,7M), S: 4320 x 2432 (10,5M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1]
Full frame 35mm L: 5760 x 5760 (33M), M: 3744 x 3744 (14M), S: 2880 x 2880 (8.2M), APS-C M: 3744 x 3744 (14M), S: 2880 x 2880 (8.2M)
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 (800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng
Không gian màu sắc
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC), chuẩn Adobe RGB và chuẩn ghi hình ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020).
14bit RAW
Có
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 5.0)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Full-frame 35 mm L: 8640 x 5760 (50 M), M: 5616 x 3744 (21 M), S: 4320 x 2880 (12 M)
Định dạng ghi hình
XAVC S, XAVC HS
Không gian màu sắc
Ghi hình Tương thích với chuẩn ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020)
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 (800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 8K)
7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 30p (400 Mbps / 200 Mbps), 24p (400 Mbps / 200 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (400 Mbps / 200 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 30p (520 Mbps / 260 Mbps), 24p (400 Mbps / 260 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (520Mbps / 260 Mbps)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ.): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây, Chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây
Chức năng phim ảnh
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (6 Mb/giây), 1920 x 1080 (9 Mb/giây), 1920 x 1080 (16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma, Đầu ra RAW (HDMI)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit)
Khe cắm thẻ nhớ
KHE CẮM 1: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II) / thẻ CFexpress Type A, KHE CẮM 2: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II) / thẻ CFexpress Type A
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Điểm lấy nét
Ảnh tĩnh: Tối đa 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 627 điểm (lấy nét tự động theo pha)
PHẠM VI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0 ở chế độ AF-S)
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)
Tự động, Người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)
Tự động, Người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
TÍNH NĂNG KHÁC
Mức lấy nét tự động để Cho qua (Ảnh tĩnh), Theo dõi lấy nét tự động để Thay đổi tốc độ (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ lấy nét tự động (Phim)
ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
Có (với loại đèn LED tích hợp)
LOẠI ĐO SÁNG
Cảm biến Exmor RS CMOS
Độ nhạy đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)
ĐỘ NHẠY ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100–32000 (có thể mở rộng đến ISO 50–102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100–32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.
Có
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (Quad-XGA OLED)
Tổng số Chấm
9 437 184 điểm
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m-₁)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0m-₁
Điểm mắt
Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m-₁ (Chuẩn CIPA)
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
Chế độ NTSC: STD 60 hình/giây / HI 120 hình/giây / HIGHER 240 hình/giây, chế độ PAL: STD 50 hình/giây / HI 100 hình/giây / HIGHER 200 hình/giây
Loại màn hình
TFT loại 8,0 cm (loại 3,2 inch)
Tổng số Chấm
2.095.104 điểm
Bảng cảm ứng
Có
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở (xấp xỉ): Lên 98 °, xuống 40 °, nghiêng sang bên 180 °, xoay 270 °
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)
Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)
Xấp xỉ gấp 2 lần
KHÁC
Hiệu ứng làm mịn da, Creative Look, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Tự động căn khung hình, Pre-Capture, Tăng tốc độ chụp liên tục, Chụp giảm nhiễu, Bộ ổn định khung hình
Loại màn trập
Màn trập Tự động/cơ / Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh (Màn trập điện tử): 1/32000 đến 30 giây, Ảnh tĩnh (Màn trập cơ): 1/8000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1 giây
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/400 giây (full-frame 35 mm), 1/500 giây (APS-C)
Màn trập điện tử phía trước
Có
Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù 5 trục (bù tùy thuộc thông số kỹ thuật của ống kính)
CHẾ ĐỘ
Ảnh tĩnh: Bật / Tắt, Phim: Active động / Active / Chuẩn / Tắt
Hiệu ứng Bù sáng
8,5 điểm dừng giữa ảnh và 7,0 điểm dừng rìa ảnh (dựa trên chuẩn CIPA2024. Bù nghiêng/lắc/lăn. Có lắp ống kính FE 50 mm F1.2 GM. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)
Điều khiển
Pre-flash TTL
Bù Flash
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa.
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Màn trập TỰ ĐỘNG/Điện tử: Hi+: 30 hình/giây5, Màn trập cơ: Hi+: 10 hình/giây
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
JPEG Extra Fine L: 190 hình, JPEG Fine L: 400 hình, JPEG JPEG Extra fine L: 400 hình, RAW: 240 hình, RAW & JPEG: 200 hình, RAW (Không nén): 84 hình, RAW (Không nén) & JPEG: 80 hình, RAW (Nén lossless): 100 hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: 86 hình5
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
Có (4 bức ảnh / 16 bức ảnh)
Chụp ảnh
Có
Chế độ
Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 21,6x, M: 14,0x, S: 10,8X), Xem lại tự động, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Exif Print, Print Image Matching III
Loại
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt Vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt chụp cho nút tùy chỉnh
Cài đặt
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
Pin kèm theo máy
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 420 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 520 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 85 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 90 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 140 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 150 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 4,7W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 7,0W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,8W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 6,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Giao diện PC
Mass-storage / MTP
Đầu nối đa năng / Micro USB
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 10 Gb/giây (USB 3.2))
LAN không dây (Tích hợp)
Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 Ghz/băng tần 5 GHz))
Bluetooth
Có (Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu nối LAN
Có (2.5GBASE-T, 1000BASE-T, 100BASE-TX)
NGÕ RA HDMI
Đầu cắm HDMI (Type-A), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit, 7680 x 4320 (29,97p / 25p / 23,98p), YCbCr 4:2:0 8 bit / RGB 8 Bit, 4332 x 2446 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p), Raw 16 bit
CÁC CHỨC NĂNG
Chức năng truyền qua FTP (LAN có dây, Kết nối USB, Wi-Fi), Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 743 g / Xấp xỉ 1 lb 10,3 oz
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 136,1 x 96,9 x 82,9 mm, Xấp xỉ 136,1 x 96,9 x 72,8 mm (từ báng tay cầm đến màn hình) / Xấp xỉ 5 3/8 x 3 7/8 x 3 3/8 inch, Xấp xỉ 5 3/8 x 3 7/8 x 2 7/8 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)
Micro
Tích hợp: âm thanh nổi, Tích hợp: ghi nhớ bằng giọng nói
Loa
Tích hợp, đơn âm
Nhiệt độ vận hành
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C