để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Máy ảnh RX1R III sử dụng bộ xử lý AI tiên tiến để ước lượng dáng điệu của con người. Với dữ liệu học được về hình dạng và dáng điệu con người, máy có thể nhận dạng không chỉ mắt, mà cả vị trí của đầu và cơ thể với độ chính xác cao. Điều này giúp máy ảnh xác định và theo dõi chính xác nhiều loại chủ thể khác nhau, ngay cả khi chủ thể đó đang quay lưng với máy ảnh hoặc đang đeo kính hay mũ bảo hiểm chẳng hạn.
Nếu bạn không nhận dạng được chủ thể hoặc không BẬT tính năng Lấy nét tự động khi nhận dạng chủ thể, thì thuật toán nhận dạng chủ thể độc đáo của Sony sẽ xử lý dữ liệu về màu sắc, đường nét và không gian để xác định rồi theo dõi chủ thể một cách đáng tin cậy. Nếu bật tính năng [Touch Tracking] (Dò tìm lấy nét cảm ứng), bạn chỉ cần chạm vào một chủ thể trên màn hình để chọn theo dõi chủ thể đó. Khi gán tính năng [Tracking On] (Bật theo dõi) cho một nút tùy chỉnh, bạn có thể nhấn nút này để theo dõi tạm thời chủ thể đã chọn, bất kể cài đặt vùng lấy nét.
Bộ xử lý AI hỗ trợ nhận dạng [Human] (Con người), [Animal] (Động vật), [Bird] (Chim chóc), [Insect] (Côn trùng), [Car/Train] (Xe hơi/Tàu hỏa) và [Airplane] (Máy bay). Khả năng nhận dạng chủ thể đa dạng này hỗ trợ cả ảnh tĩnh và phim, đồng thời chế độ [Auto] (Tự động) cho phép máy ảnh tự động chọn loại chủ thể, giúp người dùng thao tác dễ dàng hơn. Chế độ [Auto] (Tự động) sẽ chọn đúng chủ thể trong hầu hết trường hợp, nhờ đó người dùng có thể tập trung vào quá trình bố cục và ghi hình.
Bộ xử lý BIONZ XR tốc độ cao kết hợp với các thuật toán xử lý mới nhất để cải thiện đáng kể hiệu suất lấy nét tự động. Hệ thống lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu mật độ cao có 693 điểm nhận diện theo pha, giúp bao phủ xấp xỉ 78% vùng ảnh khi chụp ảnh tĩnh. Chủ thể sẽ được lấy nét chính xác, ngay cả khi chỉ chiếm một vùng nhỏ trong khung hình. Hệ thống lấy nét tự động Fast Hybrid của Sony kết hợp tốc độ và khả năng theo dõi của chức năng lấy nét tự động theo pha, với độ chính xác của chức năng lấy nét tự động tương phản.
Các thuật toán lấy nét tự động mới nhất giúp máy ảnh lấy nét tự động cực kỳ chính xác ở mức sáng thấp đến EV-4,0 trong chế độ AF-S (tương đương ISO 100). Lấy nét tự động chính xác và đáng tin cậy ngay cả dưới ánh sáng yếu.
ĐƯỜNG KÍNH CỦA KÍNH LỌC
49 mm
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số
PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ PHÍA TRƯỚC ỐNG KÍNH)
Xấp xỉ 24 cm (0,8 ft) đến vô cực (Chế độ bình thường), xấp xỉ 14 cm (0,46 ft) đến 29 cm (0,95 ft) (Chế độ macro)
CHỈ SỐ F (KHẨU ĐỘ TỐI ĐA)
F2
f = 35 mm
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (Tổng cộng)
Xấp xỉ 62,5 MP
LOẠI CẢM BIẾN
Full-frame 35 mm (35,7 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
KÍNH LỌC ND TÍCH HỢP
-
DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU
2500 K – 9900 K
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 61,0 triệu điểm ảnh[FN_XX1], Phim: Xấp xỉ tối đa 50,8 triệu điểm ảnh[FN_XX1]
BỘ LỌC THÔNG THẤP QUANG HỌC
-
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2]
Full-frame 35 mm L: 9504 x 6336 (60 M), M: 6640 x 4432 (29 M), S: 4752 x 3168 (15 M)
ĐỊNH DẠNG THU
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 5.0)
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (140 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 29,97p (300 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây), 23,98p (240 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 50p (185 Mb/giây), 29,97p (111 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây), 23,98p (89 Mb/giây)
QUAY PHIM PROXY
Có
TC / UB
Có
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Có
XUẤT HÌNH ẢNH RAW
-
Khe cắm thẻ nhớ
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
LOẠI LẤY NÉT
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
PHẠM VI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT
EV-4 đến EV20 (tương đương ISO 100 ở AF-S)
ĐIỂM LẤY NÉT
Ảnh tĩnh: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha), Phim: Tối đa 693 điểm (lấy nét tự động nhận diện theo pha)
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)
Tự động, Người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)
Tự động, Người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
Có (với loại đèn LED tích hợp)
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
EV-3 đến EV20 (tương đương ISO 100)
BÙ SÁNG
+/- 5,0 EV (1/3 bước bù sáng)
ĐỘ NHẠY ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100–32000 (có thể mở rộng đến ISO 50–102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: tương đương ISO 100–32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100–12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)
CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.
-
LOẠI
Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (XGA OLED)
ĐI-ỐP
-4,0 đến +3,0 m<sup>-1</sup>
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,70 lần (tương đương ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m<sup>-1</sup>)
Điểm mắt
Xấp xỉ 22 mm từ thấu kính thị kính, 17,9 mm từ khung thị kính ở -1 m<sup>-1</sup> (Chuẩn CIPA)
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
BẢNG CẢM ỨNG
Có
Tổng số Chấm
2 359 296 điểm ảnh
Góc có thể điều chỉnh
-
TÍNH NĂNG KHÁC
Hiệu ứng làm mịn da, Creative Look, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, My Image Style, Hiển thị dọc
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)
-
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)
Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
Loại màn trập
Màn trập cơ / Màn trập điện tử
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh (Màn trập cơ): từ 1/4000 đến 30 giây[FN_XX2], Chế độ phơi sáng Bulb, Ảnh tĩnh (Màn trập điện tử): từ 1/8000 đến 30 giây, Phim: từ 1/12800 đến 1 giây
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/4000 giây
Loại
Điện tử
CHẾ ĐỘ
Phim: Active / Tắt
LOẠI
-
ĐIỀU KHIỂN
Pre-flash TTL
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
BÙ FLASH
+/- 3,0 EV (1/3 bước bù sáng)
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Hi (Cao): 5,0 hình/giây
SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
JPEG Extra Fine L: 120 khung hình, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình, RAW: 52 khung hình, RAW và JPEG: 40 khung hình, RAW (Nén lossless): 20 khung hình, RAW (Nén lossless) và JPEG: 16 khung hình, RAW (Không nén): 15 khung hình, RAW (Không nén) và JPEG: 14 khung hình
CHẾ ĐỘ
Phóng to hình ảnh, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Cắt cúp, Chụp ảnh
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Dò tìm lấy nét cảm ứng, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Chức năng tùy chỉnh, Phóng đại màn hình menu
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,2 W, Phim: Xấp xỉ 5,5 W
GIAO DIỆN PC
Mass-storage / MTP
Giao diện
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz))
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
NGÕ RA HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Type-D), 3840 x 2160 (29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)
Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)
CÁC CHỨC NĂNG
Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Ghi hình từ xa
Đầu nối tai nghe
-
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
-
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
-
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
-
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
CÀI ĐẶT
Đổ bóng, Quang sai màu, Biến dạng
PIN KÈM THEO
Một bộ pin sạc NP-FW50
NGUỒN CẤP QUA USB
Có (Có sẵn với đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 270 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 300 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 50 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 50 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 80 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 80 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn với đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)[FN_XX3]
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2,9 W, Phim: Xấp xỉ 5,5 W
TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)
Xấp xỉ 498 g / Xấp xỉ 1 lb 1,6 oz
CHỈ GỒM THÂN MÁY
Xấp xỉ 454 g / Xấp xỉ 1 lb 0,1 oz
Kích thước (R x C x D)
Xấp xỉ 113,3 x 67,9 x 87,5 mm, Xấp xỉ 113,3 x 67,9 x 74,5 mm (từ mặt trước ống kính đến màn hình) / Xấp xỉ 4 1/2 x 2 3/4 x 3 1/2 inch, Xấp xỉ 4 1/2 x 2 3/4 x 3 inch (từ mặt trước ống kính đến màn hình)
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0–40 ℃ / 32–104 °F
CÓ GÌ TRONG HỘP
Pin sạc NP-FW50, Nắp đậy ống kính, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Mũ chụp thị kính, Dây đeo vai, Vải bọc