để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Xem các nội dung cũ mà bạn yêu thích nhưng với chất lượng gần 4K. 4K X-Reality™ PRO phân tích, làm sạch và tinh chỉnh hình ảnh bằng cơ sở dữ liệu 4K độc đáo để mang đến cho bạn hình ảnh tuyệt đẹp từ hầu hết mọi nội dung.
Xem sắc thái và màu sắc tự nhiên. Live Color mở rộng màu sắc của hình ảnh thành các màu sắc có thể tái tạo của TV để mọi thứ bạn nhìn thấy đều sống động và chân thực.
Tăng cường độ rõ và mượt mà khi xem hành động nhanh. Motionflow XR tăng số lượng hình ảnh hiển thị mỗi giây để chuyển động trông mượt mà hơn, đồng thời kiểm soát đèn nền LED và giảm nhòe hình ảnh để hình ảnh rõ nét hơn.
Tính năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động sẽ tối ưu hóa cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5® và PS5® Pro lần đầu. Bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết tinh xảo và màu sắc chân thực dù trong vùng tối hay vùng sáng.
BRAVIA sẽ tự động chuyển sang Chế độ game với máy chơi game PS5® và PS5® Pro để giảm thiểu độ trễ và tăng tối đa độ nhạy. Khi bạn xem phim, TV sẽ chuyển về Chế độ chuẩn để tăng tính biểu đạt cho khung cảnh.
Năm sản xuất
2025
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1227 x 724 x 82 mm
TV CÓ CHÂN ĐẾ (BÊN NGOÀI) (R x C x D)
Xấp xỉ 1227 x 782 x 288 mm
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (BÊN TRONG/BÊN NGOÀI) (R X C X D)
Xấp xỉ 13 x 58 x 288 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1347 x 842 x 160 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BÊN NGOÀI)
Xấp xỉ 1019 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 13,2 kg
TV CÓ CHÂN ĐẾ (TRỌNG LƯỢNG)
Xấp xỉ 13,5 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 20 kg
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi Certified 802.11 Wi-Fi 6
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz
NGÕ VÀO LAN
1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 5.3,HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
Có
APPLE AIRPLAY
Có
APPLE HOMEKIT
Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
Không
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
eARC/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
-
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
-
Ngõ ra âm thanh
-
Ngõ ra loa subwoofer
-
Cổng USB
2 (bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/NTFS
Mã phát USB
MPEG1: MPEG1/MPEG2 PS: MPEG2/MPEG2 TS (HDV, AVCHD): MPEG2, MPEG4, AVC, AVS, HEVC/MP4 (XAVC S): AVC, MPEG4, HEVC, AV1, VP8, WMV, MotionJpeg, /AVI: MotionJpeg, HEVC, MPEG4, WMV, AVC, VP8/ASF (WMV)/MOV: AVC, HEVC, MPEG4, WMV/MKV: AVC, MPEG4, VP8, HEVC, VP9, WMV, AV1, 3GPP: MPEG4, AVC, HEVC, MPEG2, WMV, VP8, AV1/MP3/ASF (WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG/WEBM: AV1, VP9/AC4/ogg/AAC
Loại màn hình
LCD
Loại đèn nền
LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH
3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
50 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Bộ xử lý
Bộ xử lý 4K X1™
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Tăng cường màu sắc
Công nghệ Live Colour™
Rich Color Enhancer
Tăng cường độ nét
4K X-Reality™ PRO
Tăng cường chuyển động
Motionflow™ XR 200
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (DẢI TẦN NHẠY SÁNG CAO)
Có (HDR10, HLG)
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Chế độ hình ảnh
Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp
CẢM BIẾN
Ánh sáng
ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO PC HDMI
640x480 (31,5 kHz, 60 Hz), 800x600 (37,9 kHz, 60 Hz), 1024x768 (48,4 kHz, 60 Hz), 1280x1024 (64,0 kHz, 60 Hz), 1152x864 (67,5 kHz, 75 Hz), 1600x900 (55,9 kHz, 60 Hz), 1680x1050 (65,3 kHz, 60 Hz), 1920x1080 (67,5kHz, 60 Hz); 3840x2160p (30 Hz), 3840x2160p (60 Hz, 8 bit)
CÔNG SUẤT ÂM THANH ĐẦU RA
10W + 10W
Loại loa
Loa ván hở
Cấu hình loa
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X
VOICE ZOOM
-
Chế độ âm thanh
-
CAMERA
-
CHỨC NĂNG CAMERA
-
Hệ thống hoạt động
Android TV™
SMART TV
Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
16 GB
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAAN, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, TIẾNG ĐỨC, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, TIẾNG BA TƯ, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, TIẾNG MARATHI, TIẾNG MÃ LAI, TIẾNG NA UY, TIẾNG HÀ LAN, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, TIẾNG ALBANIA, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, TIẾNG TAGALOG
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
ECO DASHBOARD
Có
VOICE SEARCH
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có (Trung tâm)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
CONTROL MENU
Có
Trình duyệt Internet
-
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Teletext
Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
-
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
55 inch (54,6 inch)
Mức tiêu thụ điện (chế độ chờ)
0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz
220 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Kiểm soát đèn nền động
Có
THIẾT KẾ VIỀN
Bề mặt phẳng
MÀU VIỀN
Màu đen
Thiết kế chân đế
Chân đế thanh mảnh hình chữ T
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu đen
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
Vị trí 1 hướng (Bên ngoài)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz–863,25 MHz (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
CI+
-
Trình đọc màn hình
Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
ĐẢO MÀU
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
Lối tắt trợ năng
Có
VOICE SEARCH
Có
THIẾT LẬP BAN ĐẦU DỄ DÀNG VỚI TALKBACK
Có
CÀI ĐẶT THỜI GIAN HIỂN THỊ MENU
Có
CÀI ĐẶT ÂM LƯỢNG KHI BẬT TV
Có
TALKBACK
Có
TRUY CẬP BẰNG CÔNG TẮC
Có
Phụ kiện tùy chọn
Giá treo tường (Giá treo tường nguyên bản của Sony) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia