để mua sắm tại Sony Store!
TV BRAVIA
Loa thanh
Loa di động
Tai nghe
Máy ảnh
Ống kính
Máy quay điện ảnh
Điện thoại
Thiết bị âm thanh khác
Tin tức
Ngôn ngữ
Sống động. Tươi sáng. Sắc nét. Ngắm nhìn những hình ảnh tuyệt đẹp với độ sâu chân thực trên màn hình Full Array LED có bộ xử lý Cognitive Processor XR™ của chúng tôi.
Bộ xử lý Cognitive Processor XR™ điều khiển đèn nền của màn hình Full Array LED ở nhiều khu vực để tạo đồng thời độ tương phản cực kỳ chân thực trong các vùng sáng và tối.
Đắm mình trong hình ảnh có độ tương phản tuyệt vời và độ sâu chân thực. Cấu trúc xử lý tối mờ cục bộ mới được thiết kế với bộ xử lý Cognitive Processor XR™ mang đến hình ảnh sống động như thật.
Tăng độ tương phản XR cân bằng chính xác ánh sáng trên khắp màn hình, điều chỉnh độ sáng để có điểm sáng cực đại cao hơn ở vùng chói, sắc đen sâu hơn ở vùng tối. Độ sáng tối đa cao hơn bao giờ hết cho độ sâu và độ chi tiết tuyệt vời.
Tái tạo hơn một tỉ màu với sự khác biệt tinh tế hệt như trong thế giới thực. Nhờ sức mạnh của Bộ xử lý Cognitive Processor XR™, XR Triluminos Pro™ với phổ màu rộng thể hiện sắc thái tự nhiên trong mọi chi tiết.
Nâng cấp hình ảnh lên chất lượng 4K đối với bất cứ nguồn nội dung nào. XR 4K Upscaling tiếp cận được cơ sở dữ liệu khổng lồ giúp tái tạo kết cấu và chi tiết bị mất.
XR Clear Image giảm nhiễu bằng cách tận dụng phân vùng và phân tích khung hình động, đồng thời giảm thiểu độ nhòe.
Bằng cách phân tích chuyển động trên vài khung hình, Bộ xử lý Cognitive Processor XR™ với XR Motion Clarity™ đảm bảo nội dung thể thao có tiết tấu nhanh và các bộ phim có nhiều cảnh hành động luôn sáng rõ và mượt mà.
Tính năng Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động sẽ tối ưu hóa cài đặt HDR tức thì khi bạn thiết lập máy chơi game PS5™ lần đầu. Bạn vẫn sẽ thấy các chi tiết tinh xảo và màu sắc chân thực dù trong vùng tối hay vùng sáng.
TV BRAVIA XR™ của chúng tôi ghi lại hình ảnh đồ họa và âm thanh hoành tráng của các tựa game hiện nay. Bạn muốn hơn nữa ư? Ghép nối với máy chơi game PlayStation® 5 cho trải nghiệm sống động tối đa.
Năm sản xuất
2023
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
65 inch (64,5 inch)
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
164 cm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D)
Xấp xỉ 1445 x 831 x 57 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R x C x D)
Xấp xỉ 1445 x 861 x 345 mm
KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH) (R x C x D)
Xấp xỉ 1445 x 901 x 345 mm
Kích thước thùng đựng (R x C x D)
Xấp xỉ 1576 x 1015 x 169 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)
Xấp xỉ 1209 mm
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU ĐẶT LOA THANH)
Xấp xỉ 1209 mm
Khoảng cách giữa các lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA® (D X C)
300 x 300 mm
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 24,2 kg
Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 25 kg
Trọng lượng gồm thùng đựng (Tổng)
Xấp xỉ 33 kg
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
TẦN SỐ WI-FI
2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)
Ngõ vào Ethernet
1 (Bên)
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth
Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
CHROMECAST BUILT-IN
Có
APPLE AIRPLAY
Có
APPLE HOMEKIT
Có
(Các) Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp)
1 (Bên)
(Các) Ngõ vào IF (Vệ tinh)
Không
(Các) Ngõ vào video thành phần (Y/Pb/Pr)
Không
(Các) Ngõ vào video hỗn hợp
Kết hợp với Ngõ vào loa S-Center x1 (Bên cạnh, Giắc cắm mini)
(Các) Ngõ vào RS-232C
Không
Tổng các ngõ vào HDMI
4 (4 Bên cạnh)
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)
Có
Các đặc điểm được định rõ trong HDIM2.1
4K120/eARC/VRR/ALLM
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC)
Có (eARC/ARC)
Tần số quét biến đổi (VRR)
Có (cho HDMI™3/4)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM)
Có (cho HDMI™3/4)
(Các) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 (Bên)
Ngõ ra tai nghe
1 (Bên)
Ngõ ra âm thanh
-
Ngõ ra loa subwoofer
-
Cổng USB
2 (Bên cạnh)
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
Mã phát USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Loại màn hình
LCD
Loại đèn nền
LED nền (Full Array LED)
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Mờ cục bộ
Độ phân giải màn hình (Ngang x Dọc, điểm ảnh)
3840 x 2160
TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH
100 Hz
Góc xem (X-Wide Angle)
-
CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)
-
Bộ xử lý hình ảnh
Cognitive Processor XR
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Tăng độ tương phản XR 10
Hiệu chỉnh HDR XR
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Tăng cường màu sắc
XR TRILUMINOS PRO™
Làm mượt hình XR
Công nghệ Live Colour™
Tăng cường độ nét
Nâng cấp tín hiệu 4K XR
Dual database processing
Độ phân giải siêu cao XR
Bộ tăng cường chuyển động (Tần số tối ưu)
XR Motion Clarity, chế độ Tự động
Khả năng tương thích HDR (Mở rộng dải tương phản động và không gian màu)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60, 100, 120 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p
Chế độ hình ảnh
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,IMAX Enhanced,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối), Hiệu chỉnh cho Netflix, Hiệu chỉnh cho BRAVIA CORE
CẢM BIẾN
Ánh sáng
XR CLEAR IMAGE
Có
NETFLIX CALIBRATED MODE
Có
BRAVIA CORE CALIBRATED MODE
Có
Công suất âm thanh
10W + 10W + 5W + 5W
Loại loa
Acoustic Multi-Audio
Loa tweeter định vị âm thanh, X-Balanced Speaker
Cấu hình loa
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2, Tweeter x 2
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
Hiệu ứng bù vị trí người dùng & phòng
VOICE ZOOM
Voice Zoom 2
Đài FM
Không
Xử lý âm thanh
Không
Âm thanh vòm giả lập
Nâng cấp lên âm thanh vòm 3D
Chế độ âm thanh
Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
ĐỒNG BỘ HÓA ÂM THANH TẠI TRUNG TÂM
Có (Loa thanh tương thích Sony)
SẴN SÀNG CHO 360 SPATIAL SOUND PERSONALIZER
Có (với WLA-NS7)
CAMERA
BRAVIA CAM (Tùy chọn)
CHỨC NĂNG CAMERA
Có (Ứng dụng camera)
Hệ thống hoạt động
Android TV™
SMART TV
Google TV™
Bộ lưu trữ tích hợp (GB)
32 GB
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA
ECO DASHBOARD
Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có
CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN
Có (Trung tâm)
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Có
CONTROL MENU
Có
Trình duyệt Internet
Có
Cửa hàng ứng dụng
Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Có
Hẹn giờ tắt
Có
Teletext (cung cấp thông tin dạng văn bản qua truyền hình)
Có
Tự động hiệu chỉnh với CalMAN®
Có
Có phụ đề (Analog/Kỹ thuật số)
(Analog) Không
(Kỹ thuật số) Phụ đề
Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động
Có
Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Có
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
164 cm
Kích cỡ màn hình (inch, tính theo đường chéo)
65 inch (64,5 inch)
Mức tiêu thụ điện (ở chế độ chờ)
0,5 W
Sự hiện diện của dây dẫn
-
Hàm lượng thủy ngân (mg)
0,0 mg
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Bật) đối với Energy Star
-
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ) đối với Energy Star
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star®
-
Yêu cầu về nguồn điện (điện áp/tần số)
50/60 Hz
220 V - 240 V AC
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
Kiểm soát đèn nền động
Có
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Có
THIẾT KẾ VIỀN
Thiết kế tràn cạnh
MÀU VIỀN
Bạc sẫm
Thiết kế chân đế
Chân đế thuôn mảnh bằng nhôm
MÀU CHÂN ĐẾ
Bạc sẫm
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
Bố trí 2 cách (Bố trí kiểu chuẩn/Bố trí loa thanh)
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
Số bộ dò đài (Vệ tinh)
-
Hệ thống truyền hình (Analog)
B/G,D/K,I,M
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog)
45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất)
DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Hệ thống truyền hình (Cáp kỹ thuật số)
-
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số vệ tinh)
-
CI+
-
Trình đọc màn hình
Có
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Có
Phụ đề
Phụ đề
Phóng to chữ
Có
Lối tắt trợ năng
Có
Tìm kiếm bằng giọng nói - Voice Search
Có
Phụ kiện tùy chọn
Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối), SU-WL850 (Tùy thuộc vào việc sử dụng đầu nối)) Tùy thuộc vào sự lựa chọn quốc gia